dr pledger doctor pledger dr. pledger dr.pledger pledger bờ trước bờ sau xương dài a mỏm cùng vai sung huyết drpledger chỏm con sa phế quản tận phế quản thùy phế quản gốc phù quinck niêm mạc phế quản phù nề myxovirus mycoplasma pneumoniae khí quản respiratory syncticial virus rhinovirus coronavirus sổ mũi tế bảo biểu mô bị bong và có chỗ bị loét viêm long đường hô hấp trên viêm phế quản cấp bệnh học nội khoa tập 1 có hội chứng đông đặc haemonphylus influenzae hội chứng đông đặc phổi tụ máu sau phúc mạc tràn máu màng phổi màng tim. máu đọng ở vùng thấp khoang morisson rãnh thành đại tràng túi cùng douglas sốc chấn thƣơng suy sụp tuấn hoàn ngoại vi hồi sức cấp cứu điều trị rối loạn kiềm toan rối loạn đông máu rối loạn kiềm toan tính liều truyền dịch vitamin a vai trò vitamin a vitamin a pledger nguồn vitamin a chlamydia pneumoniae cơn hen phế quản hemophillus influenzae hắt hơi khan tieng vết ấn dây chằng sườn đòn xương dẹt xương vai xương ức đai vai đường thẳng hố dưới vai cơ dưới vai gai vai diện khớp mỏm cùng vai diện khớp mỏm cùng hố trên gai hố dưới gai khuyết vai khuyết quạ mỏm quạ củ trên ổ chảo củ dưới ổ chảo cổ xương vai ổ chảo dây chằng quạ mỏm cùng vai dây chằng quạ - đòn xương trụ pledger ba mặt iga có nồng độ cao iga có nồng độ thấp igg khối đông đặc của nhu mô phổi klebsiella pneumoniae legionella pneumophila mảnh phổi bỏ vào nước phế cầu khuẩn gram (+) phế quản phế viêm viêm nhiễm nhu mô phổi viêm phổi viêm phổi thùy đông đặc phổi đại thực bào ăn vi khuẩn cơ dưới đòn bám củ nón dây chằng nón dây chằng sườn đòn bám dây chằng thang dễ gãy khớp mỏm cùng nối với mỏm cùng vai nối với xương ức nửa vòng đai sỏi niệu quản sỏi bàng quang sỏi niệu đạo grignon grignon 1986 nhiễm trùng ngoại khoa nhiem trung nhiễm trùng bệnh viện đường xâm nhảp của vi sinh vât vào cơ thể friedrich vi khuẩn ái khí staphylocoque pneumocoque phế cầu gonocoque lậu cầu anthrax trực khuẩn than trực khuẩn gram + cầu khuẩn gram - diphtheria trực khuẩn bạch cầu tuberculosis trực khuẩn lao trực khuẩn gram - cullen dấu cullen viem tuy cap viem tuy cap pdf viem tuy cap bai giang bài giảng viêm tụy cấp chấn thương thận kín chẩn đoán chấn thương thận kín chan doan chan thuong than kin tắc ruột tắc ruột cơ học tắc ruột cơ năng tắc ruột cao tắc ruột thấp tắc ruột non tắc ruột già chẩn đoán thủng dạ dày tá tràng thủng dạ dày tá tràng bụng cứng như gỗ phản ứng phúc mạc phản ứng thành bụng viêm phúc mạc đau như dao đâm sỏi tiết niệu sỏi thận dung dịch oxy già amoni - nh4 wescodyne cidex sodium hypochlorite tiệt trùng bằng nhiệt độ cao hơi nóng khô đốt dụng cụ sắt bằng cồn tủ sấy khô hơi nóng ẩm phƣơng pháp đun sôi phƣơng pháp chõ sôi autoclave auto claring cold hội chứng chảy máu trong chảy máu trong hấn thương bụng vỡ chửa ngoài dạ con sốc chấn thương sốc mất máu vỡ tạng bệnh lý chọc dò ổ bụng hematocrit giảm hemoglobin giảm ba bờ vàng da ngoại khoa tăng bilirubin trong máu tăng bilirubin tự do tăng bilirubin gián tiếp tăng bilirubin trực tiếp tắc đƣờng dẫn mật sỏi dường mật u đầu tuy ung thư đường mật u bóng vater viêm xơ chít cơ oddi teo đƣờng mật bâm sinh đau hạ sƣờn phải sot tam chứng charcot charcot 1877 vàng mắt vàng da phân bạc màu vô khuẩn vô khuẩn trong ngoại khoa stevilisatio desinfectio con dung dịch iốt hội chứng đông đặc ran nổ hội chứng 3 giảm ộc mủ chỏm xương cánh tay dây chằng bao khớp dây chằng chéo dây chằng chéo khớp vai dây chằng giữa dây chằng quạ cánh tay dây chằng trên dây chằng xoắn dây chằng xoắn khớp vai dây chằng ổ chảo cánh tay giải phẫu khớp vai giải phẫu khớp vai pledger khớp vai mặt chỏm xương cánh tay mặt sụn nền mặt ổ chảo xương vai pledger giải phẫu khớp vai vòm đòn cùng vai ổ chảo xương vai giải phẫu khớp khuỷu khuỷu tay dsfd f dfs df adfa sdsa s d asd áp xe phổi hoại thư phổi áp xe phổi cấp tính áp xe phổi mạn tính tắc hẹp phế quản áp xe phổi nguyên phát áp xe phổi thứ phát staphylococcus aureus klebsiella pneumia streptoco tắc mạch phổi tắc mạch nhiễm khuẩn viêm mạch máu ( sốt cao ho khạc đờm môi khô lưỡi bẩn mặt khớp dưới đĩa khớp dây chằng quay nguyệt gan tay dây chằng trụ nguyệt dây chằng trụ cả dây chằng trụ tháp dây chằng cung tiếp hợp quay giải phẫu nách giải phẫu nách pledge hạch dưới đòn hạch nách hạch đỉnh nách hố nách thần kinh cơ bì thần kinh giữa tĩnh mạch nách tĩnh mạch vai dưới tĩnh mạch vai sau đám rối cánh tay động mạch cùng vai ngực động mạch ngực ngoài động mạch ngực trong động mạch ngực trên động mạch trên vai động mạch vai sau hơi thở hôi khớp cánh tay trụ khớp chỏm giải phẫu khớp khuỷu pledger khớp xoay khớp cánh tay quay khớp quay trụ khớp ròng rọc ròng rọc. cổ xương quay khớp cánh tay – trụ - quay dây chằng khớp cánh tay – trụ - quay dây chằng bên trụ dây chằng bên quay bó giữa bao khớp dây chằng quay nguyệt ngắn dây chằng quay nguyệt dài dây chằng quay thuyển cả dây chằng quay tháp giải phẫu khớp cổ tay pledger khớp quay cổ tay khớp quay trụ dưới mặt khuyết quay củ xương thang móc xương móc ụ xương tháp chỏm khớp đốt gần ngón 1 chỏm khớp đốt gần ngón 2 mỏm trâm mỏm trâm xương bàn mỏm trâm xương bàn ngón 3 nền khớp với xương bàn ngón 2 nền khớp với xương bàn ngón 4 nền khớp với xương cả nền khớp với xương thang nền khớp với xương thê xương bàn ngón 1 xương bàn ngón 2 xương bàn ngón 3 xương bàn ngón 4 xương bàn tay pledger các xương đốt bàn tay pledger khối xương đốt bàn tay các xương ngón tay pledger xương ngón tay pledger đốt gần 3 đốt xương đốt giữa xương có 2 đầu bờ gian cốt mỏm khuỷu khớp với ròng rọc mỏ chim hố mỏm khuỷu mỏm vẹt hố vẹt khuyết ròng rọc khuyết quay mỏm trâm trụ các xương cổ tay pledger xương cổ tay pledger tám xương cổ tay các xương cổ tay xương thuyền xương tháp xương nghuyệt xương đậu xương thang xương thê xương cá xương móc củ xương thuyền rãnh thần kinh quay vách gian cơ ngoài vách gian cơ trong vùng gồ ghề hình chữ v xương cánh tay động mạch cánh tay sâu 1/5 trên thẳng 4/5 dưới cong diện khớp cổ tay khuyết trụ xương quay khớp với chỏm con xương cánh tay khớp với khuyết quay của xương trụ lồi củ quay vành quay vùng khớp với xương nguyệt vùng khớp với xương thuyền xương quay xương quay pledger ad sdf fdf sdfsa dsfsdaf sdfa mặt khuyết trụ rãnh cổ tay đốt xa ngón cái có 2 đốt 2 mặt đốt ngón gần nền đốt giữa tiếp khớp với chỏm xương đốt bàn tay tiếp khớp với nền đốt giữa đốt ngón giữa nền hình ròng rọc tiếp khớp với nền của đốt xa đầu trước hình móng ngựa mặt sau nhẵn 2 bờ 3 mặt che phủ bởi sụn khớp cổ giải phẫu cổ phẫu thuật dây thần kinh quay giải phẫu xương cánh tay lồi củ đenta lỗ nuôi xương mào củ bé mào củ lớn rãnh gian củ
See more