Personal Information
Organization / Workplace
Ho Chi Minh city
Occupation
Doctor
Industry
Writing / Publishing
Tags
dr pledger
doctor pledger
dr. pledger
dr.pledger
pledger
bờ trước
bờ sau
xương dài
a
mỏm cùng vai
sung huyết
drpledger
chỏm con
sa
phế quản tận
phế quản thùy
phế quản gốc
phù quinck
niêm mạc phế quản phù nề
myxovirus
mycoplasma pneumoniae
khí quản
respiratory syncticial virus
rhinovirus coronavirus
sổ mũi
tế bảo biểu mô bị bong và có chỗ bị loét
viêm long đường hô hấp trên
viêm phế quản cấp
bệnh học nội khoa tập 1
có hội chứng đông đặc
haemonphylus influenzae
hội chứng đông đặc phổi
tụ máu sau phúc mạc
tràn máu màng phổi
màng tim.
máu đọng ở vùng thấp
khoang morisson
rãnh thành đại tràng
túi cùng douglas
sốc chấn thƣơng
suy sụp tuấn hoàn ngoại vi
hồi sức cấp cứu
điều trị rối loạn kiềm toan
rối loạn đông máu
rối loạn kiềm toan
tính liều truyền dịch
vitamin a
vai trò vitamin a
vitamin a pledger
nguồn vitamin a
chlamydia pneumoniae
cơn hen phế quản
hemophillus influenzae
hắt hơi
khan tieng
vết ấn dây chằng sườn đòn
xương dẹt
xương vai
xương ức
đai vai
đường thẳng
hố dưới vai
cơ dưới vai
gai vai
diện khớp mỏm cùng vai
diện khớp mỏm cùng
hố trên gai
hố dưới gai
khuyết vai
khuyết quạ
mỏm quạ
củ trên ổ chảo
củ dưới ổ chảo
cổ xương vai
ổ chảo
dây chằng quạ mỏm cùng vai
dây chằng quạ - đòn
xương trụ pledger
ba mặt
iga có nồng độ cao
iga có nồng độ thấp
igg
khối đông đặc của nhu mô phổi
klebsiella pneumoniae
legionella pneumophila
mảnh phổi bỏ vào nước
phế cầu khuẩn gram (+)
phế quản phế viêm
viêm nhiễm nhu mô phổi
viêm phổi
viêm phổi thùy
đông đặc phổi
đại thực bào ăn vi khuẩn
cơ dưới đòn bám
củ nón
dây chằng nón
dây chằng sườn đòn bám
dây chằng thang
dễ gãy
khớp mỏm cùng
nối với mỏm cùng vai
nối với xương ức
nửa vòng đai
sỏi niệu quản
sỏi bàng quang
sỏi niệu đạo
grignon
grignon 1986
nhiễm trùng ngoại khoa
nhiem trung
nhiễm trùng bệnh viện
đường xâm nhảp của vi sinh vât vào cơ thể
friedrich
vi khuẩn ái khí
staphylocoque
pneumocoque
phế cầu
gonocoque
lậu cầu
anthrax
trực khuẩn than
trực khuẩn gram +
cầu khuẩn gram -
diphtheria
trực khuẩn bạch cầu
tuberculosis
trực khuẩn lao
trực khuẩn gram -
cullen
dấu cullen
viem tuy cap
viem tuy cap pdf
viem tuy cap bai giang
bài giảng viêm tụy cấp
chấn thương thận kín
chẩn đoán chấn thương thận kín
chan doan chan thuong than kin
tắc ruột
tắc ruột cơ học
tắc ruột cơ năng
tắc ruột cao
tắc ruột thấp
tắc ruột non
tắc ruột già
chẩn đoán thủng dạ dày tá tràng
thủng dạ dày tá tràng
bụng cứng như gỗ
phản ứng phúc mạc
phản ứng thành bụng
viêm phúc mạc
đau như dao đâm
sỏi tiết niệu
sỏi thận
dung dịch oxy già
amoni - nh4
wescodyne
cidex
sodium hypochlorite
tiệt trùng bằng nhiệt độ cao
hơi nóng khô
đốt dụng cụ sắt bằng cồn
tủ sấy khô
hơi nóng ẩm
phƣơng pháp đun sôi
phƣơng pháp chõ sôi
autoclave
auto claring cold
hội chứng chảy máu trong
chảy máu trong
hấn thương bụng
vỡ chửa ngoài dạ con
sốc chấn thương
sốc mất máu
vỡ tạng bệnh lý
chọc dò ổ bụng
hematocrit giảm
hemoglobin giảm
ba bờ
vàng da ngoại khoa
tăng bilirubin trong máu
tăng bilirubin tự do
tăng bilirubin gián tiếp
tăng bilirubin trực tiếp
tắc đƣờng dẫn mật
sỏi dường mật
u đầu tuy
ung thư đường mật
u bóng vater
viêm xơ chít cơ oddi
teo đƣờng mật bâm sinh
đau hạ sƣờn phải
sot
tam chứng charcot
charcot 1877
vàng mắt
vàng da
phân bạc màu
vô khuẩn
vô khuẩn trong ngoại khoa
stevilisatio
desinfectio
con
dung dịch iốt
hội chứng đông đặc
ran nổ
hội chứng 3 giảm
ộc mủ
chỏm xương cánh tay
dây chằng bao khớp
dây chằng chéo
dây chằng chéo khớp vai
dây chằng giữa
dây chằng quạ cánh tay
dây chằng trên
dây chằng xoắn
dây chằng xoắn khớp vai
dây chằng ổ chảo cánh tay
giải phẫu khớp vai
giải phẫu khớp vai pledger
khớp vai
mặt chỏm xương cánh tay
mặt sụn nền
mặt ổ chảo xương vai
pledger giải phẫu khớp vai
vòm đòn cùng vai
ổ chảo xương vai
giải phẫu khớp khuỷu
khuỷu tay
dsfd
f
dfs
df
adfa
sdsa
s
d
asd
áp xe phổi
hoại thư phổi
áp xe phổi cấp tính
áp xe phổi mạn tính
tắc hẹp phế quản
áp xe phổi nguyên phát
áp xe phổi thứ phát
staphylococcus aureus klebsiella pneumia streptoco
tắc mạch phổi
tắc mạch nhiễm khuẩn
viêm mạch máu (
sốt cao
ho khạc đờm
môi khô
lưỡi bẩn
mặt khớp dưới
đĩa khớp
dây chằng quay nguyệt gan tay
dây chằng trụ nguyệt
dây chằng trụ cả
dây chằng trụ tháp
dây chằng cung tiếp hợp quay
giải phẫu nách
giải phẫu nách pledge
hạch dưới đòn
hạch nách
hạch đỉnh nách
hố nách
thần kinh cơ bì
thần kinh giữa
tĩnh mạch nách
tĩnh mạch vai dưới
tĩnh mạch vai sau
đám rối cánh tay
động mạch cùng vai ngực
động mạch ngực ngoài
động mạch ngực trong
động mạch ngực trên
động mạch trên vai
động mạch vai sau
hơi thở hôi
khớp cánh tay trụ
khớp chỏm
giải phẫu khớp khuỷu pledger
khớp xoay
khớp cánh tay quay
khớp quay trụ
khớp ròng rọc
ròng rọc.
cổ xương quay
khớp cánh tay – trụ - quay
dây chằng khớp cánh tay – trụ - quay
dây chằng bên trụ
dây chằng bên quay
bó giữa
bao khớp
dây chằng quay nguyệt ngắn
dây chằng quay nguyệt dài
dây chằng quay thuyển cả
dây chằng quay tháp
giải phẫu khớp cổ tay pledger
khớp quay cổ tay
khớp quay trụ dưới
mặt khuyết quay
củ xương thang
móc xương móc
ụ xương tháp
chỏm khớp đốt gần ngón 1
chỏm khớp đốt gần ngón 2
mỏm trâm
mỏm trâm xương bàn
mỏm trâm xương bàn ngón 3
nền khớp với xương bàn ngón 2
nền khớp với xương bàn ngón 4
nền khớp với xương cả
nền khớp với xương thang
nền khớp với xương thê
xương bàn ngón 1
xương bàn ngón 2
xương bàn ngón 3
xương bàn ngón 4
xương bàn tay pledger
các xương đốt bàn tay pledger
khối xương đốt bàn tay
các xương ngón tay pledger
xương ngón tay pledger
đốt gần
3 đốt xương
đốt giữa
xương có 2 đầu
bờ gian cốt
mỏm khuỷu
khớp với ròng rọc
mỏ chim
hố mỏm khuỷu
mỏm vẹt
hố vẹt
khuyết ròng rọc
khuyết quay
mỏm trâm trụ
các xương cổ tay pledger
xương cổ tay pledger
tám xương cổ tay
các xương cổ tay
xương thuyền
xương tháp
xương nghuyệt
xương đậu
xương thang
xương thê
xương cá
xương móc
củ xương thuyền
rãnh thần kinh quay
vách gian cơ ngoài
vách gian cơ trong
vùng gồ ghề hình chữ v
xương cánh tay
động mạch cánh tay sâu
1/5 trên thẳng
4/5 dưới cong
diện khớp cổ tay
khuyết trụ xương quay
khớp với chỏm con xương cánh tay
khớp với khuyết quay của xương trụ
lồi củ quay
vành quay
vùng khớp với xương nguyệt
vùng khớp với xương thuyền
xương quay
xương quay pledger
ad
sdf
fdf
sdfsa
dsfsdaf
sdfa
mặt khuyết trụ
rãnh cổ tay
đốt xa
ngón cái có 2 đốt
2 mặt
đốt ngón gần
nền đốt giữa
tiếp khớp với chỏm xương đốt bàn tay
tiếp khớp với nền đốt giữa
đốt ngón giữa
nền hình ròng rọc
tiếp khớp với nền của đốt xa
đầu trước hình móng ngựa
mặt sau nhẵn
2 bờ
3 mặt
che phủ bởi sụn khớp
cổ giải phẫu
cổ phẫu thuật
dây thần kinh quay
giải phẫu xương cánh tay
lồi củ đenta
lỗ nuôi xương
mào củ bé
mào củ lớn
rãnh gian củ
See more
Presentations
(27)Likes
(2)Cấu trúc của tế bào
Pledger Harry
•
3 years ago
Nhiễm khuẩn ngoại khoa
Pledger Harry
•
4 years ago
Personal Information
Organization / Workplace
Ho Chi Minh city
Occupation
Doctor
Industry
Writing / Publishing
Tags
dr pledger
doctor pledger
dr. pledger
dr.pledger
pledger
bờ trước
bờ sau
xương dài
a
mỏm cùng vai
sung huyết
drpledger
chỏm con
sa
phế quản tận
phế quản thùy
phế quản gốc
phù quinck
niêm mạc phế quản phù nề
myxovirus
mycoplasma pneumoniae
khí quản
respiratory syncticial virus
rhinovirus coronavirus
sổ mũi
tế bảo biểu mô bị bong và có chỗ bị loét
viêm long đường hô hấp trên
viêm phế quản cấp
bệnh học nội khoa tập 1
có hội chứng đông đặc
haemonphylus influenzae
hội chứng đông đặc phổi
tụ máu sau phúc mạc
tràn máu màng phổi
màng tim.
máu đọng ở vùng thấp
khoang morisson
rãnh thành đại tràng
túi cùng douglas
sốc chấn thƣơng
suy sụp tuấn hoàn ngoại vi
hồi sức cấp cứu
điều trị rối loạn kiềm toan
rối loạn đông máu
rối loạn kiềm toan
tính liều truyền dịch
vitamin a
vai trò vitamin a
vitamin a pledger
nguồn vitamin a
chlamydia pneumoniae
cơn hen phế quản
hemophillus influenzae
hắt hơi
khan tieng
vết ấn dây chằng sườn đòn
xương dẹt
xương vai
xương ức
đai vai
đường thẳng
hố dưới vai
cơ dưới vai
gai vai
diện khớp mỏm cùng vai
diện khớp mỏm cùng
hố trên gai
hố dưới gai
khuyết vai
khuyết quạ
mỏm quạ
củ trên ổ chảo
củ dưới ổ chảo
cổ xương vai
ổ chảo
dây chằng quạ mỏm cùng vai
dây chằng quạ - đòn
xương trụ pledger
ba mặt
iga có nồng độ cao
iga có nồng độ thấp
igg
khối đông đặc của nhu mô phổi
klebsiella pneumoniae
legionella pneumophila
mảnh phổi bỏ vào nước
phế cầu khuẩn gram (+)
phế quản phế viêm
viêm nhiễm nhu mô phổi
viêm phổi
viêm phổi thùy
đông đặc phổi
đại thực bào ăn vi khuẩn
cơ dưới đòn bám
củ nón
dây chằng nón
dây chằng sườn đòn bám
dây chằng thang
dễ gãy
khớp mỏm cùng
nối với mỏm cùng vai
nối với xương ức
nửa vòng đai
sỏi niệu quản
sỏi bàng quang
sỏi niệu đạo
grignon
grignon 1986
nhiễm trùng ngoại khoa
nhiem trung
nhiễm trùng bệnh viện
đường xâm nhảp của vi sinh vât vào cơ thể
friedrich
vi khuẩn ái khí
staphylocoque
pneumocoque
phế cầu
gonocoque
lậu cầu
anthrax
trực khuẩn than
trực khuẩn gram +
cầu khuẩn gram -
diphtheria
trực khuẩn bạch cầu
tuberculosis
trực khuẩn lao
trực khuẩn gram -
cullen
dấu cullen
viem tuy cap
viem tuy cap pdf
viem tuy cap bai giang
bài giảng viêm tụy cấp
chấn thương thận kín
chẩn đoán chấn thương thận kín
chan doan chan thuong than kin
tắc ruột
tắc ruột cơ học
tắc ruột cơ năng
tắc ruột cao
tắc ruột thấp
tắc ruột non
tắc ruột già
chẩn đoán thủng dạ dày tá tràng
thủng dạ dày tá tràng
bụng cứng như gỗ
phản ứng phúc mạc
phản ứng thành bụng
viêm phúc mạc
đau như dao đâm
sỏi tiết niệu
sỏi thận
dung dịch oxy già
amoni - nh4
wescodyne
cidex
sodium hypochlorite
tiệt trùng bằng nhiệt độ cao
hơi nóng khô
đốt dụng cụ sắt bằng cồn
tủ sấy khô
hơi nóng ẩm
phƣơng pháp đun sôi
phƣơng pháp chõ sôi
autoclave
auto claring cold
hội chứng chảy máu trong
chảy máu trong
hấn thương bụng
vỡ chửa ngoài dạ con
sốc chấn thương
sốc mất máu
vỡ tạng bệnh lý
chọc dò ổ bụng
hematocrit giảm
hemoglobin giảm
ba bờ
vàng da ngoại khoa
tăng bilirubin trong máu
tăng bilirubin tự do
tăng bilirubin gián tiếp
tăng bilirubin trực tiếp
tắc đƣờng dẫn mật
sỏi dường mật
u đầu tuy
ung thư đường mật
u bóng vater
viêm xơ chít cơ oddi
teo đƣờng mật bâm sinh
đau hạ sƣờn phải
sot
tam chứng charcot
charcot 1877
vàng mắt
vàng da
phân bạc màu
vô khuẩn
vô khuẩn trong ngoại khoa
stevilisatio
desinfectio
con
dung dịch iốt
hội chứng đông đặc
ran nổ
hội chứng 3 giảm
ộc mủ
chỏm xương cánh tay
dây chằng bao khớp
dây chằng chéo
dây chằng chéo khớp vai
dây chằng giữa
dây chằng quạ cánh tay
dây chằng trên
dây chằng xoắn
dây chằng xoắn khớp vai
dây chằng ổ chảo cánh tay
giải phẫu khớp vai
giải phẫu khớp vai pledger
khớp vai
mặt chỏm xương cánh tay
mặt sụn nền
mặt ổ chảo xương vai
pledger giải phẫu khớp vai
vòm đòn cùng vai
ổ chảo xương vai
giải phẫu khớp khuỷu
khuỷu tay
dsfd
f
dfs
df
adfa
sdsa
s
d
asd
áp xe phổi
hoại thư phổi
áp xe phổi cấp tính
áp xe phổi mạn tính
tắc hẹp phế quản
áp xe phổi nguyên phát
áp xe phổi thứ phát
staphylococcus aureus klebsiella pneumia streptoco
tắc mạch phổi
tắc mạch nhiễm khuẩn
viêm mạch máu (
sốt cao
ho khạc đờm
môi khô
lưỡi bẩn
mặt khớp dưới
đĩa khớp
dây chằng quay nguyệt gan tay
dây chằng trụ nguyệt
dây chằng trụ cả
dây chằng trụ tháp
dây chằng cung tiếp hợp quay
giải phẫu nách
giải phẫu nách pledge
hạch dưới đòn
hạch nách
hạch đỉnh nách
hố nách
thần kinh cơ bì
thần kinh giữa
tĩnh mạch nách
tĩnh mạch vai dưới
tĩnh mạch vai sau
đám rối cánh tay
động mạch cùng vai ngực
động mạch ngực ngoài
động mạch ngực trong
động mạch ngực trên
động mạch trên vai
động mạch vai sau
hơi thở hôi
khớp cánh tay trụ
khớp chỏm
giải phẫu khớp khuỷu pledger
khớp xoay
khớp cánh tay quay
khớp quay trụ
khớp ròng rọc
ròng rọc.
cổ xương quay
khớp cánh tay – trụ - quay
dây chằng khớp cánh tay – trụ - quay
dây chằng bên trụ
dây chằng bên quay
bó giữa
bao khớp
dây chằng quay nguyệt ngắn
dây chằng quay nguyệt dài
dây chằng quay thuyển cả
dây chằng quay tháp
giải phẫu khớp cổ tay pledger
khớp quay cổ tay
khớp quay trụ dưới
mặt khuyết quay
củ xương thang
móc xương móc
ụ xương tháp
chỏm khớp đốt gần ngón 1
chỏm khớp đốt gần ngón 2
mỏm trâm
mỏm trâm xương bàn
mỏm trâm xương bàn ngón 3
nền khớp với xương bàn ngón 2
nền khớp với xương bàn ngón 4
nền khớp với xương cả
nền khớp với xương thang
nền khớp với xương thê
xương bàn ngón 1
xương bàn ngón 2
xương bàn ngón 3
xương bàn ngón 4
xương bàn tay pledger
các xương đốt bàn tay pledger
khối xương đốt bàn tay
các xương ngón tay pledger
xương ngón tay pledger
đốt gần
3 đốt xương
đốt giữa
xương có 2 đầu
bờ gian cốt
mỏm khuỷu
khớp với ròng rọc
mỏ chim
hố mỏm khuỷu
mỏm vẹt
hố vẹt
khuyết ròng rọc
khuyết quay
mỏm trâm trụ
các xương cổ tay pledger
xương cổ tay pledger
tám xương cổ tay
các xương cổ tay
xương thuyền
xương tháp
xương nghuyệt
xương đậu
xương thang
xương thê
xương cá
xương móc
củ xương thuyền
rãnh thần kinh quay
vách gian cơ ngoài
vách gian cơ trong
vùng gồ ghề hình chữ v
xương cánh tay
động mạch cánh tay sâu
1/5 trên thẳng
4/5 dưới cong
diện khớp cổ tay
khuyết trụ xương quay
khớp với chỏm con xương cánh tay
khớp với khuyết quay của xương trụ
lồi củ quay
vành quay
vùng khớp với xương nguyệt
vùng khớp với xương thuyền
xương quay
xương quay pledger
ad
sdf
fdf
sdfsa
dsfsdaf
sdfa
mặt khuyết trụ
rãnh cổ tay
đốt xa
ngón cái có 2 đốt
2 mặt
đốt ngón gần
nền đốt giữa
tiếp khớp với chỏm xương đốt bàn tay
tiếp khớp với nền đốt giữa
đốt ngón giữa
nền hình ròng rọc
tiếp khớp với nền của đốt xa
đầu trước hình móng ngựa
mặt sau nhẵn
2 bờ
3 mặt
che phủ bởi sụn khớp
cổ giải phẫu
cổ phẫu thuật
dây thần kinh quay
giải phẫu xương cánh tay
lồi củ đenta
lỗ nuôi xương
mào củ bé
mào củ lớn
rãnh gian củ
See more