Dễ...khó
- Chiếm- Chiếm
được mộtđược một
chỗ trongchỗ trong
danh bạdanh bạ
điện thoạiđiện thoại
thì dễ.thì dễ.
- Easy to- Easy to
occupy a placeoccupy a place
in the telephonein the telephone
directory.directory.
- Difficult to- Difficult to
occupy theoccupy the
heart ofheart of
somebody.-somebody.-
- Chiếm- Chiếm
được tráiđược trái
tim ngườitim người
nào đó mớinào đó mới
khó.-khó.-
- Easy to- Easy to
judge thejudge the
errors oferrors of
others.others.
-- DifficultDifficult
to recognizeto recognize
our ownour own
errors.errors.
- Phê- Phê
phán cácphán các
sai lầmsai lầm
của ngườicủa người
khác thìkhác thì
dễ.dễ.
- Nhận- Nhận
biết cácbiết các
sai lầmsai lầm
của chínhcủa chính
mình mớimình mới
khó.khó.
- Easy to hurt- Easy to hurt
those whom wethose whom we
love.love.
- Làm tổn- Làm tổn
thươngthương
nhữngnhững
người mà tangười mà ta
yêu mến thìyêu mến thì
dễ.dễ.
-- DifficultDifficult
to heal thoseto heal those
wounds.wounds.
- Chữa- Chữa
lành cáclành các
vết thươngvết thương
đó mớiđó mới
khó.khó.
- Easy to- Easy to
forgiveforgive
others.others.
- Difficult to- Difficult to
ask forask for
forgiveness.forgiveness.- T- Tha thứha thứ
cho ngườicho người
khác thìkhác thì
dễ.dễ.
- Xin- Xin
ngườingười
khác thakhác tha
thứ mớithứ mới
khó.khó.
-- Difficult toDifficult to
assume defeatassume defeat
with dignity.with dignity.
- Easy to- Easy to
exhibit victory.exhibit victory.
- Biểu lộ- Biểu lộ
chiếnchiến
thắng thìthắng thì
dễ.dễ.
- Chấp- Chấp
nhận thấtnhận thất
bại cho cóbại cho có
phẩmphẩm
cách mớicách mới
khó.khó.
- Easy to- Easy to
dream everydream every
night.night.
- Difficult to- Difficult to
fight for afight for a
dream. dream. 
- Mơ mỗi- Mơ mỗi
đêm thìđêm thì
dễ.dễ.
- Chiến- Chiến
đấu để cóđấu để có
được mộtđược một
giấc mơgiấc mơ
mới khó.mới khó.
- Easy to- Easy to
pray everypray every
night.night.
- Cầu- Cầu
nguyệnnguyện
mỗi đêmmỗi đêm
thì dễ.thì dễ.
- Difficult to- Difficult to
find God infind God in
the smallestthe smallest
of things.of things.
- Tìm ra- Tìm ra
ThiênThiên
ChúaChúa
trongtrong
nhữngnhững
điều nhỏđiều nhỏ
bé nhấtbé nhất
mới khó.mới khó.
- Easy to say we- Easy to say we
love.love.
- Difficult to- Difficult to
demonstrate itdemonstrate it
every day.every day.
- Nói rằng- Nói rằng
chúng tachúng ta
yêu thươngyêu thương
thì dễ.thì dễ.
- Chứng- Chứng
minh đượcminh được
điều đó mỗiđiều đó mỗi
ngày mớingày mới
khó.khó.
- Difficult to- Difficult to
better /better /
perfectperfect
ourselvesourselves..
- Easy to- Easy to
criticizecriticize
everybody.everybody.
- Chỉ- Chỉ
trích mọitrích mọi
người thìngười thì
dễ.dễ. - Làm cho- Làm cho
chínhchính
mình nênmình nên
tốt hơn /tốt hơn /
nên hoànnên hoàn
thiện mớithiện mới
khó.khó.
- Difficult to- Difficult to
stop thinking &stop thinking &
really do it.really do it.
- Easy to think- Easy to think
of improving.of improving.
- Nghĩ đến- Nghĩ đến
việc cảiviệc cải
tiến thì dễ.tiến thì dễ.
- Ngừng- Ngừng
suy nghĩ &suy nghĩ &
và làm thậtvà làm thật
sự mới khó.sự mới khó.
- Difficult to give. - Difficult to give. 
- Easy to receive- Easy to receive..
- Nhận thì dễ.- Nhận thì dễ.
- Cho mới khó.- Cho mới khó.
- Send this Presentation to whom you appreciate & really love ….- Send this Presentation to whom you appreciate & really love ….   
   EASY TO READ THIS PRESENTATION ….EASY TO READ THIS PRESENTATION ….
Đọc bài này thì dễ...Đọc bài này thì dễ...
    DIFFICULT TO RE-SEND IT!DIFFICULT TO RE-SEND IT!
Gửi đi mới khó!Gửi đi mới khó!
- Hãy gửi bài này cho người mà bạn trân trọng &- Hãy gửi bài này cho người mà bạn trân trọng &
yêu thương thật sự ….yêu thương thật sự ….
Dịch từ bản Anh ngữ: Ngọc Nga, 17-4-2009

More Related Content

PPS
Dễ Khó
PDF
Untitled Haiku Deck
PDF
Ingenieria industrial perfil profesional
PPTX
PPSX
Law Enforcement Resume
PDF
Ud 8 structures
PDF
Cabs for christmas slideshow
PPS
De va kho
Dễ Khó
Untitled Haiku Deck
Ingenieria industrial perfil profesional
Law Enforcement Resume
Ud 8 structures
Cabs for christmas slideshow
De va kho

Similar to Dễ...khó (20)

PDF
Period 5,6 - COLLOCATIONS + EXERCISES.pdf
PDF
2000 caudamthoaianh viet
DOCX
Dịch thuật - Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh thông dụng
PDF
Thanh ngu tieng anh
PDF
Everyday english-idioms
PDF
2000caudamthoaianh viet-121216125036-phpapp02
DOC
Bang dong tu gerund & to inf
PDF
75cautruccoban thpt.doc
DOCX
84 cấu trúc câu trong tiếng anh
DOC
75 cấu trúc tiếng anh cơ bản thường gặp ở thpt
PDF
2000 câu đàm thoại anh-việt
DOCX
Các động từ theo sau là Ving và to V.docx
DOC
84 cau truc cau trong tieng anh
PDF
BÀI TẬP BỔ TRỢ THEO ĐƠN VỊ BÀI HỌC TIẾNG ANH 12 - FRIENDS GLOBAL - CẢ NĂM - ...
DOCX
Eng vocabulary
PDF
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
DOC
DOCX
english for students and high school students
DOCX
CT Ngữ pháp
DOCX
Một vài cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng anh
Period 5,6 - COLLOCATIONS + EXERCISES.pdf
2000 caudamthoaianh viet
Dịch thuật - Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh thông dụng
Thanh ngu tieng anh
Everyday english-idioms
2000caudamthoaianh viet-121216125036-phpapp02
Bang dong tu gerund & to inf
75cautruccoban thpt.doc
84 cấu trúc câu trong tiếng anh
75 cấu trúc tiếng anh cơ bản thường gặp ở thpt
2000 câu đàm thoại anh-việt
Các động từ theo sau là Ving và to V.docx
84 cau truc cau trong tieng anh
BÀI TẬP BỔ TRỢ THEO ĐƠN VỊ BÀI HỌC TIẾNG ANH 12 - FRIENDS GLOBAL - CẢ NĂM - ...
Eng vocabulary
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
english for students and high school students
CT Ngữ pháp
Một vài cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng anh
Ad

Dễ...khó

  • 2. - Chiếm- Chiếm được mộtđược một chỗ trongchỗ trong danh bạdanh bạ điện thoạiđiện thoại thì dễ.thì dễ. - Easy to- Easy to occupy a placeoccupy a place in the telephonein the telephone directory.directory. - Difficult to- Difficult to occupy theoccupy the heart ofheart of somebody.-somebody.- - Chiếm- Chiếm được tráiđược trái tim ngườitim người nào đó mớinào đó mới khó.-khó.-
  • 3. - Easy to- Easy to judge thejudge the errors oferrors of others.others. -- DifficultDifficult to recognizeto recognize our ownour own errors.errors. - Phê- Phê phán cácphán các sai lầmsai lầm của ngườicủa người khác thìkhác thì dễ.dễ. - Nhận- Nhận biết cácbiết các sai lầmsai lầm của chínhcủa chính mình mớimình mới khó.khó.
  • 4. - Easy to hurt- Easy to hurt those whom wethose whom we love.love. - Làm tổn- Làm tổn thươngthương nhữngnhững người mà tangười mà ta yêu mến thìyêu mến thì dễ.dễ. -- DifficultDifficult to heal thoseto heal those wounds.wounds. - Chữa- Chữa lành cáclành các vết thươngvết thương đó mớiđó mới khó.khó.
  • 5. - Easy to- Easy to forgiveforgive others.others. - Difficult to- Difficult to ask forask for forgiveness.forgiveness.- T- Tha thứha thứ cho ngườicho người khác thìkhác thì dễ.dễ. - Xin- Xin ngườingười khác thakhác tha thứ mớithứ mới khó.khó.
  • 6. -- Difficult toDifficult to assume defeatassume defeat with dignity.with dignity. - Easy to- Easy to exhibit victory.exhibit victory. - Biểu lộ- Biểu lộ chiếnchiến thắng thìthắng thì dễ.dễ. - Chấp- Chấp nhận thấtnhận thất bại cho cóbại cho có phẩmphẩm cách mớicách mới khó.khó.
  • 7. - Easy to- Easy to dream everydream every night.night. - Difficult to- Difficult to fight for afight for a dream. dream.  - Mơ mỗi- Mơ mỗi đêm thìđêm thì dễ.dễ. - Chiến- Chiến đấu để cóđấu để có được mộtđược một giấc mơgiấc mơ mới khó.mới khó.
  • 8. - Easy to- Easy to pray everypray every night.night. - Cầu- Cầu nguyệnnguyện mỗi đêmmỗi đêm thì dễ.thì dễ. - Difficult to- Difficult to find God infind God in the smallestthe smallest of things.of things. - Tìm ra- Tìm ra ThiênThiên ChúaChúa trongtrong nhữngnhững điều nhỏđiều nhỏ bé nhấtbé nhất mới khó.mới khó.
  • 9. - Easy to say we- Easy to say we love.love. - Difficult to- Difficult to demonstrate itdemonstrate it every day.every day. - Nói rằng- Nói rằng chúng tachúng ta yêu thươngyêu thương thì dễ.thì dễ. - Chứng- Chứng minh đượcminh được điều đó mỗiđiều đó mỗi ngày mớingày mới khó.khó.
  • 10. - Difficult to- Difficult to better /better / perfectperfect ourselvesourselves.. - Easy to- Easy to criticizecriticize everybody.everybody. - Chỉ- Chỉ trích mọitrích mọi người thìngười thì dễ.dễ. - Làm cho- Làm cho chínhchính mình nênmình nên tốt hơn /tốt hơn / nên hoànnên hoàn thiện mớithiện mới khó.khó.
  • 11. - Difficult to- Difficult to stop thinking &stop thinking & really do it.really do it. - Easy to think- Easy to think of improving.of improving. - Nghĩ đến- Nghĩ đến việc cảiviệc cải tiến thì dễ.tiến thì dễ. - Ngừng- Ngừng suy nghĩ &suy nghĩ & và làm thậtvà làm thật sự mới khó.sự mới khó.
  • 12. - Difficult to give. - Difficult to give.  - Easy to receive- Easy to receive.. - Nhận thì dễ.- Nhận thì dễ. - Cho mới khó.- Cho mới khó.
  • 13. - Send this Presentation to whom you appreciate & really love ….- Send this Presentation to whom you appreciate & really love ….       EASY TO READ THIS PRESENTATION ….EASY TO READ THIS PRESENTATION …. Đọc bài này thì dễ...Đọc bài này thì dễ...     DIFFICULT TO RE-SEND IT!DIFFICULT TO RE-SEND IT! Gửi đi mới khó!Gửi đi mới khó! - Hãy gửi bài này cho người mà bạn trân trọng &- Hãy gửi bài này cho người mà bạn trân trọng & yêu thương thật sự ….yêu thương thật sự …. Dịch từ bản Anh ngữ: Ngọc Nga, 17-4-2009