SlideShare a Scribd company logo
fonttable.sty - liệt kê ký tự bảng phông
Nguyễn Hữu Điển
Khoa Toán - Cơ - Tin học
ĐHKHTN Hà Nội, ĐHQGHN
1 Bảng ký tự phông
Để in ra bảng các ký tự một phông có gói lệnh fonttable.sty của Peter Wilson, Herries Press
tại
http://www.ctan.org/tex-archive/macros/latex/contrib/fonttable/
Một số gói lệnh có các phông đặc biệt và có lệnh kèm theo để thể hiện ký hiệu đó. Nhưng
cũng có cách khác dùng dùng ký hiệu là định nghĩa phông rồi dùng lệnh symbol{} để lấy ký
tự đó ra, ví dụ
fonttraitim=pzdr at 20pt
{traitimsymbol{164}}
Cho ra h
2 Một số ví dụ
Trong gói lệnh còn có in ra một số phông từ 0 đến 255, ví dụ fontrange{0}{100},
fonttable{vnb10 }
´0 ´1 ´2 ´3 ´4 ´5 ´6 ´7
´00x ` 0 ´ 1 ˆ 2 ˜ 3 ¨ 4 5 ˚ 6 ˇ 7
˝0x
´01x ˘ 8 ¯ 9 ˙ 10 ¸ 11 12 ‚ 13 ‹ 14 › 15
´02x “ 16 ” 17 „ 18 « 19 » 20 – 21 — 22 23
˝1x
´03x ₀ 24 ı 25 Ỷ 26 ỷ 27 Ỵ 28 ỵ 29 Đ 30 đ 31
´04x ␣ 32 ! 33 " 34 # 35 $ 36 % 37 & 38 ’ 39
˝2x
´05x ( 40 ) 41 * 42 + 43 , 44 - 45 . 46 / 47
´06x 0 48 1 49 2 50 3 51 4 52 5 53 6 54 7 55
˝3x
´07x 8 56 9 57 : 58 ; 59 < 60 = 61 > 62 ? 63
´10x @ 64 A 65 B 66 C 67 D 68 E 69 F 70 G 71
˝4x
´11x H 72 I 73 J 74 K 75 L 76 M 77 N 78 O 79
´12x P 80 Q 81 R 82 S 83 T 84 U 85 V 86 W 87
˝5x
´13x X 88 Y 89 Z 90 [ 91  92 ] 93 ^ 94 _ 95
´14x ‘ 96 a 97 b 98 c 99 d 100 e 101 f 102 g 103
˝6x
´15x h 104 i 105 j 106 k 107 l 108 m 109 n 110 o 111
˝8 ˝9 ˝A ˝B ˝C ˝D ˝E ˝F
1
Một số phông khác như fonttable{vnbx10 }
´0 ´1 ´2 ´3 ´4 ´5 ´6 ´7
´00x ` 0 ´ 1 ˆ 2 ˜ 3 ¨ 4 5 ˚ 6 ˇ 7
˝0x
´01x ˘ 8 ¯ 9 ˙ 10 ¸ 11 12 ‚ 13 ‹ 14 › 15
´02x “ 16 ” 17 „ 18 « 19 » 20 – 21 — 22 23
˝1x
´03x ₀ 24 ı 25 Ỷ 26 ỷ 27 Ỵ 28 ỵ 29 Đ 30 đ 31
´04x ␣ 32 ! 33 " 34 # 35 $ 36 % 37 & 38 ’ 39
˝2x
´05x ( 40 ) 41 * 42 + 43 , 44 - 45 . 46 / 47
´06x 0 48 1 49 2 50 3 51 4 52 5 53 6 54 7 55
˝3x
´07x 8 56 9 57 : 58 ; 59 < 60 = 61 > 62 ? 63
´10x @ 64 A 65 B 66 C 67 D 68 E 69 F 70 G 71
˝4x
´11x H 72 I 73 J 74 K 75 L 76 M 77 N 78 O 79
´12x P 80 Q 81 R 82 S 83 T 84 U 85 V 86 W 87
˝5x
´13x X 88 Y 89 Z 90 [ 91  92 ] 93 ^ 94 _ 95
´14x ‘ 96 a 97 b 98 c 99 d 100 e 101 f 102 g 103
˝6x
´15x h 104 i 105 j 106 k 107 l 108 m 109 n 110 o 111
´16x p 112 q 113 r 114 s 115 t 116 u 117 v 118 w 119
˝7x
´17x x 120 y 121 z 122 { 123 | 124 } 125 ~ 126 127
´20x À 128 Á 129 Ã 130 Ả 131 Ạ 132 Â 133 Ầ 134 Ấ 135
˝8x
´21x Ẫ 136 Ẩ 137 Ậ 138 Ă 139 Ằ 140 Ắ 141 Ẵ 142 Ẳ 143
´22x Ặ 144 È 145 É 146 Ẽ 147 Ẻ 148 Ẹ 149 Ê 150 Ề 151
˝9x
´23x Ế 152 Ễ 153 Ể 154 Ệ 155 Ì 156 Í 157 Ĩ 158 Ỉ 159
´24x à 160 á 161 ã 162 ả 163 ạ 164 â 165 ầ 166 ấ 167
˝Ax
´25x ẫ 168 ẩ 169 ậ 170 ă 171 ằ 172 ắ 173 ẵ 174 ẳ 175
´26x ặ 176 è 177 é 178 ẽ 179 ẻ 180 ẹ 181 ê 182 ề 183
˝Bx
´27x ế 184 ễ 185 ể 186 ệ 187 ì 188 í 189 ĩ 190 ỉ 191
´30x Ị 192 Ò 193 Ó 194 Õ 195 Ỏ 196 Ọ 197 Ô 198 Ồ 199
˝Cx
´31x Ố 200 Ỗ 201 Ổ 202 Ộ 203 Ơ 204 Ờ 205 Ớ 206 Ỡ 207
´32x Ở 208 Ợ 209 Ù 210 Ú 211 Ũ 212 Ủ 213 Ụ 214 Ư 215
˝Dx
´33x Ừ 216 Ứ 217 Ữ 218 Ử 219 Ự 220 Ỳ 221 Ý 222 Ỹ 223
´34x ị 224 ò 225 ó 226 õ 227 ỏ 228 ọ 229 ô 230 ồ 231
˝Ex
´35x ố 232 ỗ 233 ổ 234 ộ 235 ơ 236 ờ 237 ớ 238 ỡ 239
´36x ở 240 ợ 241 ù 242 ú 243 ũ 244 ủ 245 ụ 246 ư 247
˝Fx
´37x ừ 248 ứ 249 ữ 250 ử 251 ự 252 ỳ 253 ý 254 ỹ 255
˝8 ˝9 ˝A ˝B ˝C ˝D ˝E ˝F
2
Trong VieTeX có 2 nút lấy phông vietnam và phông slavo, các phông này có ngay như
fonttable{wncyb10}
´0 ´1 ´2 ´3 ´4 ´5 ´6 ´7
´00x 0 1 2 3 4 5 6 7
˝0x
´01x 8 9 10 11 12 13 14 15
´02x 16 17 18 19 20 21 22 23
˝1x
´03x 24 25 26 27 28 29 30 31
´04x ¨ 32 ! 33 ” 34 35 36 % 37 ´ 38 ’ 39
˝2x
´05x ( 40 ) 41 * 42 43 , 44 - 45 . 46 / 47
´06x 0 48 1 49 2 50 3 51 4 52 5 53 6 54 7 55
˝3x
´07x 8 56 9 57 : 58 ; 59 « 60 ı 61 » 62 ? 63
´10x ˘ 64 A 65 B 66 C 67 D 68 E 69 F 70 G 71
˝4x
´11x H 72 I 73 J 74 K 75 L 76 M 77 N 78 O 79
´12x P 80 Q 81 R 82 S 83 T 84 U 85 V 86 W 87
˝5x
´13x X 88 Y 89 Z 90 [ 91 “ 92 ] 93 94 95
´14x ‘ 96 a 97 b 98 c 99 d 100 e 101 f 102 g 103
˝6x
´15x h 104 i 105 j 106 k 107 l 108 m 109 n 110 o 111
´16x p 112 q 113 r 114 s 115 t 116 u 117 v 118 w 119
˝7x
´17x x 120 y 121 z 122 – 123 — 124 125 126 127
˝8 ˝9 ˝A ˝B ˝C ˝D ˝E ˝F
và fonttable{wncyss10}
´0 ´1 ´2 ´3 ´4 ´5 ´6 ´7
´00x 0 1 2 3 4 5 6 7
˝0x
´01x 8 9 10 11 12 13 14 15
´02x 16 17 18 19 20 21 22 23
˝1x
´03x 24 25 26 27 28 29 30 31
´04x ¨ 32 ! 33 ” 34 35 36 % 37 ´ 38 ’ 39
˝2x
´05x ( 40 ) 41 * 42 43 , 44 - 45 . 46 / 47
´06x 0 48 1 49 2 50 3 51 4 52 5 53 6 54 7 55
˝3x
´07x 8 56 9 57 : 58 ; 59 « 60 ı 61 » 62 ? 63
´10x ˘ 64 A 65 B 66 C 67 D 68 E 69 F 70 G 71
˝4x
´11x H 72 I 73 J 74 K 75 L 76 M 77 N 78 O 79
´12x P 80 Q 81 R 82 S 83 T 84 U 85 V 86 W 87
˝5x
´13x X 88 Y 89 Z 90 [ 91 “ 92 ] 93 94 95
´14x ‘ 96 a 97 b 98 c 99 d 100 e 101 f 102 g 103
˝6x
´15x h 104 i 105 j 106 k 107 l 108 m 109 n 110 o 111
´16x p 112 q 113 r 114 s 115 t 116 u 117 v 118 w 119
˝7x
´17x x 120 y 121 z 122 – 123 — 124 125 126 127
˝8 ˝9 ˝A ˝B ˝C ˝D ˝E ˝F
3
fonttable{pzdr}
´0 ´1 ´2 ´3 ´4 ´5 ´6 ´7
´04x 32 ¡ 33 ¢ 34 Ê 35 £ 36 ¤ 37 ¥ 38 w 39
˝2x
´05x v 40 u 41  42  43  44  45  46  47
´06x i 48  49  50  51 52 ! 53  54 # 55
˝3x
´07x $ 56 % 57  58 ' 59 ( 60 ¦ 61 § 62 ¨ 63
´10x © 64  65 ) 66 0 67 1 68 2 69 3 70 4 71
˝4x
´11x 5 72 6 73 7 74 8 75 9 76 @ 77 A 78 B 79
´12x C 80 D 81 E 82 F 83 G 84 H 85 I 86 P 87
˝5x
´13x Q 88 R 89 S 90 T 91 U 92 V 93 W 94 X 95
´14x Y 96 ` 97 a 98 b 99 c 100 d 101 e 102 f 103
˝6x
´15x g 104 h 105 i 106 p 107 q 108 r 109 s 110 t 111
´16x Ë 112 u 113 Ì 114 v 115 w 116 x 117 y 118  119
˝7x
´17x ‚ 120 ƒ 121 „ 122 — 123 ˜ 124 ™ 125 d 126 127
´24x 160 e 161 f 162 g 163 h 164 j 165 k 166 l 167
˝Ax
´25x p 168 o 169 n 170 m 171 x 172 y 173 z 174 { 175
´26x | 176 } 177 ~ 178  179 € 180  181 ‚ 182 ƒ 183
˝Bx
´27x „ 184 … 185 † 186 ‡ 187 ˆ 188 ‰ 189 Š 190 ‹ 191
´30x Œ 192  193 Ž 194  195  196 ‘ 197 ’ 198 “ 199
˝Cx
´31x ” 200 • 201 – 202 — 203 ˜ 204 ™ 205 š 206 › 207
´32x œ 208  209 ž 210 Ÿ 211   212 ¡ 213 £ 214 ¤ 215
˝Dx
´33x Ä 216 ¥ 217 À 218 ¦ 219 § 220 ¨ 221 © 222 ª 223
´34x « 224 ¬ 225 ­ 226 ¢ 227 ® 228 ¯ 229 ° 230 ± 231
˝Ex
´35x ² 232 ³ 233 Á 234 ´ 235 Ç 236 µ 237 È 238 ¶ 239
´36x 240 É 241 · 242 ¸ 243 Å 244 ¹ 245 Â 246 Æ 247
˝Fx
´37x º 248 Ã 249 » 250 ¼ 251 ½ 252 ¾ 253 ¿ 254 255
˝8 ˝9 ˝A ˝B ˝C ˝D ˝E ˝F
4
Phóng phông fontsize{16}{18}selectfont
Tìm kiếm các lệnh trong gói lệnh đã có trong VieTeX, trong
thư mục @MathSymbols.
5

More Related Content

PDF
Uncover Hidden Secrets Of T Sql Scripts With Microsoft Sql Server Management ...
PDF
Archstones property solutions
PDF
Architelos gac domain abuse best practices feb 12
PPT
SERTIFIKAT HSE CEPAT
PDF
Santi sadan man group bandra_archstones property solutions_asps_bhavik_bhatt
PPT
Announcements 12.20.15
PPTX
Evento baby lesly michelle
PPTX
Trabajos para mamá
Uncover Hidden Secrets Of T Sql Scripts With Microsoft Sql Server Management ...
Archstones property solutions
Architelos gac domain abuse best practices feb 12
SERTIFIKAT HSE CEPAT
Santi sadan man group bandra_archstones property solutions_asps_bhavik_bhatt
Announcements 12.20.15
Evento baby lesly michelle
Trabajos para mamá

Viewers also liked (6)

PDF
Ccaption help
PPTX
Cali poem!new2
PPT
Andrew Hewertson - Visual CV 2010
PPTX
The Revelation of Jesus Christ Chapters 1-3
PDF
Komplexithoden - Keynote by Niels Pflaeging at GPM Region Münster (Münster/D)
PDF
Volvo and Geely
Ccaption help
Cali poem!new2
Andrew Hewertson - Visual CV 2010
The Revelation of Jesus Christ Chapters 1-3
Komplexithoden - Keynote by Niels Pflaeging at GPM Region Münster (Münster/D)
Volvo and Geely
Ad

More from Mai Mẫn Tiệp (20)

PPT
TAP HUAN GDNGLL 20106.ppt
PPT
HDGDNGLL - SEND MR MINH.ppt
PPTX
Chuyen de 4 - Doi moi GDTrH - Thanh.pptx
PPTX
Bao cao KQ hoat dong NCKH 2016.pptx
PDF
Yhmath help
PDF
Wasysym help
PDF
Vectors help
PDF
Variations help
PDF
Txfonts help
PDF
Titlesec help
PDF
Tabvar help
PDF
Tablists help
PDF
Subcaption help
PDF
Refcheck help
PDF
Powerdot help
PDF
Powerdot 1so mau help
PDF
Oubraces help
PDF
Numname help
PDF
Multienumerate help
PDF
Mnsymbol help
TAP HUAN GDNGLL 20106.ppt
HDGDNGLL - SEND MR MINH.ppt
Chuyen de 4 - Doi moi GDTrH - Thanh.pptx
Bao cao KQ hoat dong NCKH 2016.pptx
Yhmath help
Wasysym help
Vectors help
Variations help
Txfonts help
Titlesec help
Tabvar help
Tablists help
Subcaption help
Refcheck help
Powerdot help
Powerdot 1so mau help
Oubraces help
Numname help
Multienumerate help
Mnsymbol help
Ad

Recently uploaded (20)

PDF
BÀI HỌC ÔN TẬP CHO THI NỘI DUNG MÔN HOẠCH ĐỊNH
PDF
BÀI TẬP TEST FOR UNIT TIẾNG ANH LỚP 8 GLOBAL SUCCESS CẢ NĂM THEO TỪNG ĐƠN VỊ ...
PPTX
17. ĐẠI CƯƠNG GÃY XƯƠNG bệnh học ngoại.pptx
PDF
Bản phân loại thực vật môn thực vật dược
DOCX
Ôn tập Văn học phương đông tài liệu tham khảo
DOCX
ôn tập thơ 4 chữ, 5 chữ ngữ văn 7 ctst sgk
PPTX
VNR202 LỊCH SỬ ĐẢNG, MÔN HỌC CẦN THIẾT C
PDF
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 CẢ NĂM THEO FORM THI MỚI BGD - CÓ ÔN TẬP + ...
PDF
Dao tao va Phat trien NỘI DUNG ÔN THI CHO SINH VIÊN
PPTX
CASE LÂM SÀNG MỤN TRỨNG CÁd (final, BS Vân Thanh)-SV tai lop.pptx
PDF
BÀI TẬP TEST FOR UNIT TIẾNG ANH LỚP 6 GLOBAL SUCCESS CẢ NĂM THEO TỪNG ĐƠN VỊ ...
PPTX
2. tràn khí màng phổi bệnh học nộii.pptx
PDF
SÁNG KIẾN “MỘT SỐ KINH NGHIỆM HƯỚNG DẪN HỌC SINH THAM GIA CUỘC THI KHOA HỌC K...
PDF
bai thao luan triet hoc mac lennin hayyy
PPTX
Triet hoc con nguoi va triet hoc thac si
PPTX
Bai 28 Cau tao chat Thuyet dong hoc phan tu chat khi.pptx
PDF
bo-trac-nghiem-toan-11 dành cho cả năm học
PDF
SÁNG KIẾN THIẾT KẾ MÔ HÌNH HỆ SINH THÁI HƯỚNG NGHIỆP CHO HỌC SINH THPT TRONG ...
PPTX
Bài 6 Du an bua an ket noi yeu thuong.pptx
PDF
BÁO CÁO THỰC TẬP KỸ SƯ 2 ĐỀ TÀI TÌM HIỂU QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT BÁNH SN...
BÀI HỌC ÔN TẬP CHO THI NỘI DUNG MÔN HOẠCH ĐỊNH
BÀI TẬP TEST FOR UNIT TIẾNG ANH LỚP 8 GLOBAL SUCCESS CẢ NĂM THEO TỪNG ĐƠN VỊ ...
17. ĐẠI CƯƠNG GÃY XƯƠNG bệnh học ngoại.pptx
Bản phân loại thực vật môn thực vật dược
Ôn tập Văn học phương đông tài liệu tham khảo
ôn tập thơ 4 chữ, 5 chữ ngữ văn 7 ctst sgk
VNR202 LỊCH SỬ ĐẢNG, MÔN HỌC CẦN THIẾT C
CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM HÓA HỌC LỚP 10 CẢ NĂM THEO FORM THI MỚI BGD - CÓ ÔN TẬP + ...
Dao tao va Phat trien NỘI DUNG ÔN THI CHO SINH VIÊN
CASE LÂM SÀNG MỤN TRỨNG CÁd (final, BS Vân Thanh)-SV tai lop.pptx
BÀI TẬP TEST FOR UNIT TIẾNG ANH LỚP 6 GLOBAL SUCCESS CẢ NĂM THEO TỪNG ĐƠN VỊ ...
2. tràn khí màng phổi bệnh học nộii.pptx
SÁNG KIẾN “MỘT SỐ KINH NGHIỆM HƯỚNG DẪN HỌC SINH THAM GIA CUỘC THI KHOA HỌC K...
bai thao luan triet hoc mac lennin hayyy
Triet hoc con nguoi va triet hoc thac si
Bai 28 Cau tao chat Thuyet dong hoc phan tu chat khi.pptx
bo-trac-nghiem-toan-11 dành cho cả năm học
SÁNG KIẾN THIẾT KẾ MÔ HÌNH HỆ SINH THÁI HƯỚNG NGHIỆP CHO HỌC SINH THPT TRONG ...
Bài 6 Du an bua an ket noi yeu thuong.pptx
BÁO CÁO THỰC TẬP KỸ SƯ 2 ĐỀ TÀI TÌM HIỂU QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT BÁNH SN...

Fonttable help

  • 1. fonttable.sty - liệt kê ký tự bảng phông Nguyễn Hữu Điển Khoa Toán - Cơ - Tin học ĐHKHTN Hà Nội, ĐHQGHN 1 Bảng ký tự phông Để in ra bảng các ký tự một phông có gói lệnh fonttable.sty của Peter Wilson, Herries Press tại http://www.ctan.org/tex-archive/macros/latex/contrib/fonttable/ Một số gói lệnh có các phông đặc biệt và có lệnh kèm theo để thể hiện ký hiệu đó. Nhưng cũng có cách khác dùng dùng ký hiệu là định nghĩa phông rồi dùng lệnh symbol{} để lấy ký tự đó ra, ví dụ fonttraitim=pzdr at 20pt {traitimsymbol{164}} Cho ra h 2 Một số ví dụ Trong gói lệnh còn có in ra một số phông từ 0 đến 255, ví dụ fontrange{0}{100}, fonttable{vnb10 } ´0 ´1 ´2 ´3 ´4 ´5 ´6 ´7 ´00x ` 0 ´ 1 ˆ 2 ˜ 3 ¨ 4 5 ˚ 6 ˇ 7 ˝0x ´01x ˘ 8 ¯ 9 ˙ 10 ¸ 11 12 ‚ 13 ‹ 14 › 15 ´02x “ 16 ” 17 „ 18 « 19 » 20 – 21 — 22 23 ˝1x ´03x ₀ 24 ı 25 Ỷ 26 ỷ 27 Ỵ 28 ỵ 29 Đ 30 đ 31 ´04x ␣ 32 ! 33 " 34 # 35 $ 36 % 37 & 38 ’ 39 ˝2x ´05x ( 40 ) 41 * 42 + 43 , 44 - 45 . 46 / 47 ´06x 0 48 1 49 2 50 3 51 4 52 5 53 6 54 7 55 ˝3x ´07x 8 56 9 57 : 58 ; 59 < 60 = 61 > 62 ? 63 ´10x @ 64 A 65 B 66 C 67 D 68 E 69 F 70 G 71 ˝4x ´11x H 72 I 73 J 74 K 75 L 76 M 77 N 78 O 79 ´12x P 80 Q 81 R 82 S 83 T 84 U 85 V 86 W 87 ˝5x ´13x X 88 Y 89 Z 90 [ 91 92 ] 93 ^ 94 _ 95 ´14x ‘ 96 a 97 b 98 c 99 d 100 e 101 f 102 g 103 ˝6x ´15x h 104 i 105 j 106 k 107 l 108 m 109 n 110 o 111 ˝8 ˝9 ˝A ˝B ˝C ˝D ˝E ˝F 1
  • 2. Một số phông khác như fonttable{vnbx10 } ´0 ´1 ´2 ´3 ´4 ´5 ´6 ´7 ´00x ` 0 ´ 1 ˆ 2 ˜ 3 ¨ 4 5 ˚ 6 ˇ 7 ˝0x ´01x ˘ 8 ¯ 9 ˙ 10 ¸ 11 12 ‚ 13 ‹ 14 › 15 ´02x “ 16 ” 17 „ 18 « 19 » 20 – 21 — 22 23 ˝1x ´03x ₀ 24 ı 25 Ỷ 26 ỷ 27 Ỵ 28 ỵ 29 Đ 30 đ 31 ´04x ␣ 32 ! 33 " 34 # 35 $ 36 % 37 & 38 ’ 39 ˝2x ´05x ( 40 ) 41 * 42 + 43 , 44 - 45 . 46 / 47 ´06x 0 48 1 49 2 50 3 51 4 52 5 53 6 54 7 55 ˝3x ´07x 8 56 9 57 : 58 ; 59 < 60 = 61 > 62 ? 63 ´10x @ 64 A 65 B 66 C 67 D 68 E 69 F 70 G 71 ˝4x ´11x H 72 I 73 J 74 K 75 L 76 M 77 N 78 O 79 ´12x P 80 Q 81 R 82 S 83 T 84 U 85 V 86 W 87 ˝5x ´13x X 88 Y 89 Z 90 [ 91 92 ] 93 ^ 94 _ 95 ´14x ‘ 96 a 97 b 98 c 99 d 100 e 101 f 102 g 103 ˝6x ´15x h 104 i 105 j 106 k 107 l 108 m 109 n 110 o 111 ´16x p 112 q 113 r 114 s 115 t 116 u 117 v 118 w 119 ˝7x ´17x x 120 y 121 z 122 { 123 | 124 } 125 ~ 126 127 ´20x À 128 Á 129 Ã 130 Ả 131 Ạ 132 Â 133 Ầ 134 Ấ 135 ˝8x ´21x Ẫ 136 Ẩ 137 Ậ 138 Ă 139 Ằ 140 Ắ 141 Ẵ 142 Ẳ 143 ´22x Ặ 144 È 145 É 146 Ẽ 147 Ẻ 148 Ẹ 149 Ê 150 Ề 151 ˝9x ´23x Ế 152 Ễ 153 Ể 154 Ệ 155 Ì 156 Í 157 Ĩ 158 Ỉ 159 ´24x à 160 á 161 ã 162 ả 163 ạ 164 â 165 ầ 166 ấ 167 ˝Ax ´25x ẫ 168 ẩ 169 ậ 170 ă 171 ằ 172 ắ 173 ẵ 174 ẳ 175 ´26x ặ 176 è 177 é 178 ẽ 179 ẻ 180 ẹ 181 ê 182 ề 183 ˝Bx ´27x ế 184 ễ 185 ể 186 ệ 187 ì 188 í 189 ĩ 190 ỉ 191 ´30x Ị 192 Ò 193 Ó 194 Õ 195 Ỏ 196 Ọ 197 Ô 198 Ồ 199 ˝Cx ´31x Ố 200 Ỗ 201 Ổ 202 Ộ 203 Ơ 204 Ờ 205 Ớ 206 Ỡ 207 ´32x Ở 208 Ợ 209 Ù 210 Ú 211 Ũ 212 Ủ 213 Ụ 214 Ư 215 ˝Dx ´33x Ừ 216 Ứ 217 Ữ 218 Ử 219 Ự 220 Ỳ 221 Ý 222 Ỹ 223 ´34x ị 224 ò 225 ó 226 õ 227 ỏ 228 ọ 229 ô 230 ồ 231 ˝Ex ´35x ố 232 ỗ 233 ổ 234 ộ 235 ơ 236 ờ 237 ớ 238 ỡ 239 ´36x ở 240 ợ 241 ù 242 ú 243 ũ 244 ủ 245 ụ 246 ư 247 ˝Fx ´37x ừ 248 ứ 249 ữ 250 ử 251 ự 252 ỳ 253 ý 254 ỹ 255 ˝8 ˝9 ˝A ˝B ˝C ˝D ˝E ˝F 2
  • 3. Trong VieTeX có 2 nút lấy phông vietnam và phông slavo, các phông này có ngay như fonttable{wncyb10} ´0 ´1 ´2 ´3 ´4 ´5 ´6 ´7 ´00x 0 1 2 3 4 5 6 7 ˝0x ´01x 8 9 10 11 12 13 14 15 ´02x 16 17 18 19 20 21 22 23 ˝1x ´03x 24 25 26 27 28 29 30 31 ´04x ¨ 32 ! 33 ” 34 35 36 % 37 ´ 38 ’ 39 ˝2x ´05x ( 40 ) 41 * 42 43 , 44 - 45 . 46 / 47 ´06x 0 48 1 49 2 50 3 51 4 52 5 53 6 54 7 55 ˝3x ´07x 8 56 9 57 : 58 ; 59 « 60 ı 61 » 62 ? 63 ´10x ˘ 64 A 65 B 66 C 67 D 68 E 69 F 70 G 71 ˝4x ´11x H 72 I 73 J 74 K 75 L 76 M 77 N 78 O 79 ´12x P 80 Q 81 R 82 S 83 T 84 U 85 V 86 W 87 ˝5x ´13x X 88 Y 89 Z 90 [ 91 “ 92 ] 93 94 95 ´14x ‘ 96 a 97 b 98 c 99 d 100 e 101 f 102 g 103 ˝6x ´15x h 104 i 105 j 106 k 107 l 108 m 109 n 110 o 111 ´16x p 112 q 113 r 114 s 115 t 116 u 117 v 118 w 119 ˝7x ´17x x 120 y 121 z 122 – 123 — 124 125 126 127 ˝8 ˝9 ˝A ˝B ˝C ˝D ˝E ˝F và fonttable{wncyss10} ´0 ´1 ´2 ´3 ´4 ´5 ´6 ´7 ´00x 0 1 2 3 4 5 6 7 ˝0x ´01x 8 9 10 11 12 13 14 15 ´02x 16 17 18 19 20 21 22 23 ˝1x ´03x 24 25 26 27 28 29 30 31 ´04x ¨ 32 ! 33 ” 34 35 36 % 37 ´ 38 ’ 39 ˝2x ´05x ( 40 ) 41 * 42 43 , 44 - 45 . 46 / 47 ´06x 0 48 1 49 2 50 3 51 4 52 5 53 6 54 7 55 ˝3x ´07x 8 56 9 57 : 58 ; 59 « 60 ı 61 » 62 ? 63 ´10x ˘ 64 A 65 B 66 C 67 D 68 E 69 F 70 G 71 ˝4x ´11x H 72 I 73 J 74 K 75 L 76 M 77 N 78 O 79 ´12x P 80 Q 81 R 82 S 83 T 84 U 85 V 86 W 87 ˝5x ´13x X 88 Y 89 Z 90 [ 91 “ 92 ] 93 94 95 ´14x ‘ 96 a 97 b 98 c 99 d 100 e 101 f 102 g 103 ˝6x ´15x h 104 i 105 j 106 k 107 l 108 m 109 n 110 o 111 ´16x p 112 q 113 r 114 s 115 t 116 u 117 v 118 w 119 ˝7x ´17x x 120 y 121 z 122 – 123 — 124 125 126 127 ˝8 ˝9 ˝A ˝B ˝C ˝D ˝E ˝F 3
  • 4. fonttable{pzdr} ´0 ´1 ´2 ´3 ´4 ´5 ´6 ´7 ´04x 32 ¡ 33 ¢ 34 Ê 35 £ 36 ¤ 37 ¥ 38 w 39 ˝2x ´05x v 40 u 41 42 43 44 45 46 47 ´06x i 48 49 50 51 52 ! 53 54 # 55 ˝3x ´07x $ 56 % 57 58 ' 59 ( 60 ¦ 61 § 62 ¨ 63 ´10x © 64 65 ) 66 0 67 1 68 2 69 3 70 4 71 ˝4x ´11x 5 72 6 73 7 74 8 75 9 76 @ 77 A 78 B 79 ´12x C 80 D 81 E 82 F 83 G 84 H 85 I 86 P 87 ˝5x ´13x Q 88 R 89 S 90 T 91 U 92 V 93 W 94 X 95 ´14x Y 96 ` 97 a 98 b 99 c 100 d 101 e 102 f 103 ˝6x ´15x g 104 h 105 i 106 p 107 q 108 r 109 s 110 t 111 ´16x Ë 112 u 113 Ì 114 v 115 w 116 x 117 y 118  119 ˝7x ´17x ‚ 120 ƒ 121 „ 122 — 123 ˜ 124 ™ 125 d 126 127 ´24x 160 e 161 f 162 g 163 h 164 j 165 k 166 l 167 ˝Ax ´25x p 168 o 169 n 170 m 171 x 172 y 173 z 174 { 175 ´26x | 176 } 177 ~ 178  179 € 180  181 ‚ 182 ƒ 183 ˝Bx ´27x „ 184 … 185 † 186 ‡ 187 ˆ 188 ‰ 189 Š 190 ‹ 191 ´30x Œ 192  193 Ž 194  195  196 ‘ 197 ’ 198 “ 199 ˝Cx ´31x ” 200 • 201 – 202 — 203 ˜ 204 ™ 205 š 206 › 207 ´32x œ 208  209 ž 210 Ÿ 211   212 ¡ 213 £ 214 ¤ 215 ˝Dx ´33x Ä 216 ¥ 217 À 218 ¦ 219 § 220 ¨ 221 © 222 ª 223 ´34x « 224 ¬ 225 ­ 226 ¢ 227 ® 228 ¯ 229 ° 230 ± 231 ˝Ex ´35x ² 232 ³ 233 Á 234 ´ 235 Ç 236 µ 237 È 238 ¶ 239 ´36x 240 É 241 · 242 ¸ 243 Å 244 ¹ 245  246 Æ 247 ˝Fx ´37x º 248 à 249 » 250 ¼ 251 ½ 252 ¾ 253 ¿ 254 255 ˝8 ˝9 ˝A ˝B ˝C ˝D ˝E ˝F 4
  • 5. Phóng phông fontsize{16}{18}selectfont Tìm kiếm các lệnh trong gói lệnh đã có trong VieTeX, trong thư mục @MathSymbols. 5