Submit Search
H11008
1 like
3,056 views
AI-enhanced description
C
chuan849788
新汉语水平考试HSK(一级)包括听力和阅读两部分,考试总时长约40分钟。听力部分包含20题,分为四个部分;阅读部分同样为20题,分为四个部分。文档提供了考试的详细结构和例题。
Read more
1 of 14
Download now
Downloaded 34 times
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Most read
12
Most read
13
14
Most read
More Related Content
PDF
H11009
chuan849788
PDF
H31329
chuan849788
PDF
H31333
chuan849788
PDF
H31110
chuan849788
PDF
H31009
chuan849788
PDF
H31001
chuan849788
PDF
H31005
chuan849788
PDF
H31001
Hoa Vu
H11009
chuan849788
H31329
chuan849788
H31333
chuan849788
H31110
chuan849788
H31009
chuan849788
H31001
chuan849788
H31005
chuan849788
H31001
Hoa Vu
What's hot
(20)
PDF
H31004
chuan849788
PDF
H31330
chuan849788
PDF
H31007
chuan849788
PDF
H31328答案
chuan849788
PDF
H31002
chuan849788
PDF
H31327
chuan849788
PDF
H31332
chuan849788
PDF
H11330
chuan849788
PDF
H31111
chuan849788
PDF
H31218
Yossapol Chadwannamat
PDF
H11332
chuan849788
PDF
H31335
chuan849788
PDF
H31330答案
chuan849788
PDF
H31008
chuan849788
PDF
H31006
chuan849788
PDF
H31003
chuan849788
PDF
汉语笔试题 (đề Thi viết trung văn)
Học Huỳnh Bá
PPTX
Hsk1 l6
rahman911452
PDF
H31328
chuan849788
PPTX
Hsk1 l8
rahman911452
H31004
chuan849788
H31330
chuan849788
H31007
chuan849788
H31328答案
chuan849788
H31002
chuan849788
H31327
chuan849788
H31332
chuan849788
H11330
chuan849788
H31111
chuan849788
H31218
Yossapol Chadwannamat
H11332
chuan849788
H31335
chuan849788
H31330答案
chuan849788
H31008
chuan849788
H31006
chuan849788
H31003
chuan849788
汉语笔试题 (đề Thi viết trung văn)
Học Huỳnh Bá
Hsk1 l6
rahman911452
H31328
chuan849788
Hsk1 l8
rahman911452
Ad
Viewers also liked
(13)
PDF
H11329
chuan849788
PDF
H11331
chuan849788
PDF
H20901
chuan849788
PDF
H10902
chuan849788
PDF
H11004
chuan849788
PDF
H10901
chuan849788
PDF
H11006
chuan849788
PDF
Hsk3
chuan849788
PDF
H11005
chuan849788
PDF
H11003
chuan849788
PDF
H10902
chuan849788
PPTX
So, Do You Think You Have Asperger's Syndrome
Nathan Young
PPTX
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung -- 汉语的基本疑问代词
Nguyen Huyen Ngoc
H11329
chuan849788
H11331
chuan849788
H20901
chuan849788
H10902
chuan849788
H11004
chuan849788
H10901
chuan849788
H11006
chuan849788
Hsk3
chuan849788
H11005
chuan849788
H11003
chuan849788
H10902
chuan849788
So, Do You Think You Have Asperger's Syndrome
Nathan Young
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung -- 汉语的基本疑问代词
Nguyen Huyen Ngoc
Ad
Similar to H11008
(12)
PDF
H11003
chuan849788
PDF
HSK3 - Khảo sát năng lực Hán ngữ HSK3
Nguyễn Hằng
PDF
Đề HSK 2 số 9 (1).pdf luyện đề hsk tiếng trung 2024
TrngVnLinh
PDF
Đề HSK 2 số 9.pdf luyện đề hsk tiếng trung 2024
TrngVnLinh
PDF
H21220
Yossapol Chadwannamat
PDF
HSK3 - Khảo sát năng lực Hán ngữ HSK3
Nguyễn Hằng
PDF
Đề HSK 2 số 8 (1).pdf luyện đề hsk tiếng trung 2024
TrngVnLinh
PDF
HSK3 - Khảo sát năng lực Hán ngữ HSK3
Nguyễn Hằng
PDF
HSK3 - Khảo sát năng lực Hán ngữ HSK3
Nguyễn Hằng
PDF
H11220
Yossapol Chadwannamat
PDF
H31330.pdf luyện đề hsk3 tiếng trung 2022
TrngVnLinh
PDF
H31333.pdf luyện đề hsk3 tiếng trung 2024
TrngVnLinh
H11003
chuan849788
HSK3 - Khảo sát năng lực Hán ngữ HSK3
Nguyễn Hằng
Đề HSK 2 số 9 (1).pdf luyện đề hsk tiếng trung 2024
TrngVnLinh
Đề HSK 2 số 9.pdf luyện đề hsk tiếng trung 2024
TrngVnLinh
H21220
Yossapol Chadwannamat
HSK3 - Khảo sát năng lực Hán ngữ HSK3
Nguyễn Hằng
Đề HSK 2 số 8 (1).pdf luyện đề hsk tiếng trung 2024
TrngVnLinh
HSK3 - Khảo sát năng lực Hán ngữ HSK3
Nguyễn Hằng
HSK3 - Khảo sát năng lực Hán ngữ HSK3
Nguyễn Hằng
H11220
Yossapol Chadwannamat
H31330.pdf luyện đề hsk3 tiếng trung 2022
TrngVnLinh
H31333.pdf luyện đề hsk3 tiếng trung 2024
TrngVnLinh
H11008
1.
新汉语水平考试 HSK(一级) H11008
注 意 一、HSK(一级)分两部分: 1.听力(20 题,约15 分钟) 2.阅读(20 题,17 分钟) 二、听力结束后,有3 分钟填写答题卡。 三、全部考试约40 分钟(含考生填写个人信息时间5 分钟)。 中国 北京 国家汉办/孔子学院总部 编制
2.
一、听 力 第一部分
H11008 - 1 第1-5 题 例如: √ × 1. 2. 3. 4. 5.
3.
第二部分 H11008 -
2 第6-10 题 例如: A √ B C 6. A B C 7. A B C 8. A B C
4.
H11008 - 3
9. A B C 10. A B C
5.
第三部分 H11008 -
4 第11-15 题 A B C D E F 例如:女: Nǐ 你 hǎo! 好! 男: Nǐ 你 hǎo! 好! Hěn 很 gāoxìng 高兴 rènshi 认识 nǐ. 你。 C 11. 12. 13. 14. 15.
6.
第四部分 H11008 -
5 第16-20 题 例如: Xiàwǔ 下午 wǒ 我 qù 去 shāngdiàn, 商店, wǒ 我 xiǎng 想 mǎi 买 yìxiē 一些 shuǐguǒ. 水果。 问: Tā 他 xiàwǔ 下午 qù 去 nǎlǐ? 哪里? A shāngdiàn 商店 √ B yīyuàn 医院 C xuéxiào 学校 16. A hěn 很 gāo 高 B hěn 很 piàoliang 漂亮 C xǐhuan 喜欢 kàn 看 shū 书 17. A mǎi 买 dōngxi 东西 B kàn 看 diànshì 电视 C dǎ 打 diànhuà 电话 18. A jīntiān 今天 B míngtiān 明天 C shàng 上 xīngqī 星期 19. A 5 kuài 块 B 6 kuài 块 C 10 kuài 块 20. A Zhōngguó 中国 B lǎoshī 老师 jiā 家 C fànguǎnr 饭馆儿
7.
二、阅 读 第一部分
H11008 - 6 第21-25 题 例如: diànshì 电视 × fēijī 飞机 √ 21. qǐng 请 22. érzi 儿子 23. chūzūchē 出租车 24. shuōhuà 说话 25. zàijiàn 再见
8.
第二部分 H11008 -
7 第26-30 题 A B C D E F 例如: Wǒ 我 hěn 很 xǐhuan 喜欢 zhè 这 běn 本 shū. 书。 E 26. Wǒmen 我们 jīntiān 今天 chī 吃 mǐfàn 米饭 zěnmeyàng? 怎么样? 27. Nǐ 你 kàn, 看, nián、 年、 yuè、 月、 rì 日 bù 不 néng 能 xiě 写 zài 在 zhèr. 这儿。 28. Tā 她 tīngjiàn 听见 yǒu 有 xuésheng 学生 zài 在 hòumiàn 后面 jiào 叫 tā. 她。 29. Xiǎogǒu, 小狗, nà 那 lǐmiàn 里面 yǒu 有 shénme? 什么? 30. Tā 他 xiǎng 想 xuéxí 学习 kāi 开 fēijī. 飞机。
9.
第三部分 H11008 -
8 第31-35 题 例如: Nǐ 你 hē 喝 shuǐ 水 ma? 吗? F A Wǒ 我 de 的 tóngxué. 同学。 31 . Nǐ 你 huì 会 xiě 写 duōshao 多少 ge 个 Hànzì? 汉字? B Zhuōzi 桌子 xiàmiàn. 下面。 32. Mā, 妈, wǒ 我 de 的 māo 猫 qù 去 nǎr 哪儿 le? 了? C 8 diǎn. 点。 33. Nǐ 你 shénme 什么 shíhou 时候 huílai? 回来? D Hěn 很 piàoliang. 漂亮。 34. Zhège 这个 yīfu 衣服 zěnmeyàng? 怎么样? E Hěn 很 duō. 多。 35. Mǎi 买 yǐzi 椅子 de 的 nà 那 ge 个 rén 人 shì 是 shéi? 谁? F Hǎo 好 de, 的, xièxie! 谢谢!
10.
第四部分 H11008 -
9 第36-40 题 A zěnme 怎么 B ài 爱 C dú 读 D míngzi 名字 E gōngzuò 工作 F péngyou 朋友 例如: Nǐ 你 jiào 叫 shénme 什么( D )? 36. Tā 他 de 的 nǚ'ér 女儿 xiànzài 现在 zài 在 huǒchēzhàn 火车站( )。 37. Zhè 这 jǐ 几 běn 本 shū 书 nǐ 你 dōu 都( ) le? 了? 38. Bàba 爸爸( ) chī 吃 píngguǒ. 苹果。 39.女: Nǐ 你 hé 和 nǐ 你( ) zhōngwǔ 中午 zhù 住 nǎlǐ? 哪里? 男: Wǒmen 我们 zhù 住 209 。 40.男: Nǐ 你 zuótiān 昨天( ) méi 没 qù 去 kàn 看 diànyǐng? 电影? 女: Duìbuqǐ, 对不起, zuótiān 昨天 wǒ 我 qù 去 kàn 看 yīshēng 医生 le. 了。
11.
H11008 卷听力材料 -
1 - (音乐,30 秒,渐弱) 大家好!欢迎参加HSK(一级)考试。 大家好!欢迎参加HSK(一级)考试。 大家好!欢迎参加HSK(一级)考试。 HSK(一级)听力考试分四部分,共20 题。 请大家注意,听力考试现在开始。 第一部分 一共5 个题,每题听两次。 例如:很高兴 看电影 现在开始第1 题: 1.不客气 2.大叫 3.吃菜 4.在上面 5.不喜欢 第二部分 一共5 个题,每题听两次。 例如:这是我的书。 现在开始第6 题: 6.她们在睡觉。 7.听见他说话了吗? 8.那儿有五个人。 9.太少了,多来一些。 10.没关系,医生说没关系。
12.
第三部分 - 2
- 一共5 个题,每题听两次。 例如:女:你好! 男:你好!很高兴认识你。 现在开始第11 题: 11.男:在这儿,你看。 女:看见了,我电脑里怎么没有呢。 12.女:你说什么?下雨了? 男:不,我说,我喜欢你。 13.男:你有几个? 女:三个,不,是四个。 14.女:你想喝什么?茶怎么样? 男:天气太热,我喝冷水好了。 15.男:几点回家? 女:四十分钟后好吗? 第四部分 一共5 个题,每题听两次。 例如:下午我去商店,我想买一些水果。 问:他下午去哪里? 现在开始第16 题: 16.我的汉语老师今年二十六岁,很漂亮。 问:他的老师怎么样? 17.喂,你好,是李小姐吗? 问:他在做什么? 18.张先生明天上午坐飞机去北京。 问:张先生哪天去北京?
13.
19.大杯子七块钱,小杯子五块钱。 - 3
- 问:小杯子多少钱一个? 20.那个饭馆儿是在前面吗? 问:他想去哪儿? 听力考试现在结束。
14.
H11008 卷答案 一、听
力 第一部分 1.× 2.√ 3.× 4.√ 5.√ 第二部分 6.A 7.C 8.C 9.A 10.B 第三部分 11.F 12.E 13.D 14.B 15.A 第四部分 16.B 17.C 18.B 19.A 20.C 二、阅 读 第一部分 21.√ 22.× 23.× 24.√ 25.× 第二部分 26.C 27.D 28.B 29.F 30.A 第三部分 31.E 32.B 33.C 34.D 35.A 第四部分 36.E 37.C 38.B 39.F 40.A
Download