SlideShare a Scribd company logo
9. 克 khắc khắc
phục koku
10. 准 chuẩn thứ
nhì jun
11. 刈 ngải cắt cỏ
-
12. 刺 thích, thứ
thích khách
shi
13. 剖 phẫu phẫu
thuật, giải
phẫu boo
14. 励 lệ khích lệ
rei
15. 勅 sắc sắc
lệnh choku
16. 勲 huân huân
chương, huân
công kun
17. 卑 ti thấp kém, ti
tiện, tự ti hi
18. 唐 đường nhà
Đường, Trung quốc
too
19. 唱 xướng đề xướng
shoo
20. 嚇 hách nạt nộ, hách
dịch kaku
21. 坂 phản cái dốc han
22. 坊 phường
phường boo,
bo
23. 坊 phường
phường boo,
boQ
24. 坑 khanh hố
đào koo
25. 垂 thùy rủ
xuống sui
26. 域 vực khu
vực, lĩnh vực
iki
27. 堀 quật
mương
28. 堕 đọa rơi
xuống, xa đọa
da
29. 堤 đê đê điều
tei
30. 塀 hàng rào
hei
31. 塔 tháp tòa
tháp too
32. 塾 thục tư
thục juku
33. 墓 mộ ngôi
mộ bo
34. 墜 trụy rơi,
trụy lạc tsui
35. 奉 phụng
phụng
dưỡng, cung
phụng hoo,
bu

More Related Content

PDF
Bai 1 - 880 tu vung on thi n3-tieng nhat mina
PDF
Đào tạo lao động xuất khẩu - Học tiếng tạo nguồn đi du học nhật bản – có việc...
PDF
KANJI JLPT N5 120
PDF
Tài liệu học tiếng nhật cơ bản
PDF
2024 Trend Updates: What Really Works In SEO & Content Marketing
PDF
Storytelling For The Web: Integrate Storytelling in your Design Process
PDF
Artificial Intelligence, Data and Competition – SCHREPEL – June 2024 OECD dis...
PDF
How to Leverage AI to Boost Employee Wellness - Lydia Di Francesco - SocialHR...
Bai 1 - 880 tu vung on thi n3-tieng nhat mina
Đào tạo lao động xuất khẩu - Học tiếng tạo nguồn đi du học nhật bản – có việc...
KANJI JLPT N5 120
Tài liệu học tiếng nhật cơ bản
2024 Trend Updates: What Really Works In SEO & Content Marketing
Storytelling For The Web: Integrate Storytelling in your Design Process
Artificial Intelligence, Data and Competition – SCHREPEL – June 2024 OECD dis...
How to Leverage AI to Boost Employee Wellness - Lydia Di Francesco - SocialHR...
Ad

Kanji look and learn n1 demo

  • 1. 9. 克 khắc khắc phục koku 10. 准 chuẩn thứ nhì jun 11. 刈 ngải cắt cỏ - 12. 刺 thích, thứ thích khách shi 13. 剖 phẫu phẫu thuật, giải phẫu boo 14. 励 lệ khích lệ rei 15. 勅 sắc sắc lệnh choku 16. 勲 huân huân chương, huân công kun
  • 2. 17. 卑 ti thấp kém, ti tiện, tự ti hi 18. 唐 đường nhà Đường, Trung quốc too 19. 唱 xướng đề xướng shoo 20. 嚇 hách nạt nộ, hách dịch kaku 21. 坂 phản cái dốc han 22. 坊 phường phường boo, bo 23. 坊 phường phường boo, boQ 24. 坑 khanh hố đào koo 25. 垂 thùy rủ xuống sui 26. 域 vực khu vực, lĩnh vực iki
  • 3. 27. 堀 quật mương 28. 堕 đọa rơi xuống, xa đọa da 29. 堤 đê đê điều tei 30. 塀 hàng rào hei 31. 塔 tháp tòa tháp too 32. 塾 thục tư thục juku 33. 墓 mộ ngôi mộ bo 34. 墜 trụy rơi, trụy lạc tsui 35. 奉 phụng phụng dưỡng, cung phụng hoo, bu