Search on.
1. Specific Phrase
 Mục đích: Search ra những cụm từ chính xác theo thứ tự mình search
 Cú pháp: “___”
 ___: keyword cần search
 Ví dụ: “Trường đại học FPT”
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
2. Number range
 Mục đích: Giới hạn phạm vi bởi các con số
 Cú pháp: ____ Số-X TO SỐ-Y
 ___: keyword cần search
 Ví dụ: Cơm tấm 30000 TO 40000
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
3. Exclude word
 Mục đích: Bỏ bớt một số phạm vi nghĩa của từ
 Cú pháp: “XXX” – “YYY”
 “XXX”: Keyword cần search
 “YYY”: Một phạm vi nghĩa của từ
 Ví dụ: “Con gái đẹp” – “Có bồ”
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
4. Site Specific Search
 Mục đích: Search keywords trên một trang web
 Cú pháp: ___ site:Tên-trang-web
 ___: keyword cần search
 Ví dụ: Indonesia site:hcmiu.edu.vn
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
5. Similar words or synonyms
 Mục đích: Search keyword và chấp nhận từ đồng nghĩa
 Cú pháp: ~___
 ___: keyword cần search
 Ví dụ: ~Big animals => Kết quả sẽ cho ra Large hoặc Huge animals
 Nếu muốn đồng nghĩa luôn cả cụm từ Big Animals thì áp dụng luôn cả tip 1 bằng
cách search theo cú pháp: ~”Big animals”
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
6. Specific type documents
 Mục đích: Search ra dạng file mà mình muốn
 Cú pháp: ___ filetype:Đuôi-file
 ___: keyword cần search
 Ví dụ: “Unilever proposal” filetype:pdf
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
7. Word definition
 Mục đích: Hỏi google định nghĩa của 1 từ/cụm từ
 Cú pháp: Define:___
 ___: keyword cần search
 Ví dụ: Define:Christmas
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
8. Two results
 Mục đích: Tìm 2 keywords cùng 1 lúc
 Cú pháp: “XXX” + “YYY”
 XXX: Keyword 1; YYY: Keyword 2
 Ví dụ: “Đề thi tốt nghiệp” + “Đề thi đại học”
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
9. One in Two
 Mục đích: Tìm một trong 2 kết quả (Cái nào cũng được hoặc cả 2)
 Cú pháp: “XXX” OR “YYY”
 XXX: Keyword 1; YYY: Keyword 2
 Ví dụ: “Đề thi tốt nghiệp” or “Đề thi đại học”
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
10.Calculator
 Mục đích: Để tính toán và xem đồ thị
 Cú pháp: Đánh random một phép tính vào search toolbar
 Ví dụ: 48*98
Cos (90+x)
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
11.Time, temperature, weather
 Mục đích: Hỏi Google thông tin về thời gian, thời tiết, nhiệt độ, v.v..
 Cú pháp: “ZZZ” + (In + Nơi-chốn)
 ZZZ: Loại thông tin (Time: thời gian, Temperature: nhiệt độ, Weather: thời tiết)
 Ví dụ:
Gõ ngẫu nhiên từ Time, Temperature => Thời gian tại nơi bạn ở
Gõ Weather in California => Thời tiết tại California
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
12.Timer
 Mục đích: Đồng hồ đếm ngược
 Cú pháp: Timer
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
13.Transferring
 Mục đích: Đổi đơn vị
 Cú pháp: “XXX” to “YYY” hoặc “XXX” in “YYY”
 XXX: Đơn vị 1; YYY: Đơn vị 2
 Các đơn vị: Length, mass, speed, temperature, volume, area, fuel consumption, time,
digital storage
 Ví dụ: 200 THB to VND; 2GB in byte
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
14.Title Search
 Mục đích: Search keyword trong tên của kết quả
 Cú pháp: Intitle: _____
 ____: Keyword cần search
 Ví dụ: Intitle: Google Student Ambassador
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
15.URL Search
 Mục đích: Search keyword trong tên đường dẫn (URL)
 Cú pháp: Inurl:___
 ___: keyword cần search
 Ví dụ: Inurl:avatar
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
16.Related site
 Mục đích: Tìm trang web có tính chất tương tự
 Cú pháp: Related:VVV
 VVV: Tên trang web
 Ví dụ: Related:plus.google.com
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
17.Unknown words
 Mục đích: Tìm kết quả trong đó có từ/cụm từ mình không biết
 Cú pháp: đặt * ở nơi mình không biết
 Ví dụ: I I I love * love song
=> Kết quả: I I I love you like a love song
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google
Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google

More Related Content

PDF
35 checklist bài viết chuẩn seo 2017 - SEONgon
PDF
Giáo trình Google Adwords căn bản tại SEONgon
PDF
Báo cáo và tối ưu tài khoản Google AdWords
PDF
Tài liệu Google AdWords - Khoá học Internet Marketing Vinalink
PDF
Pr - Nội bộ
PDF
Quảng cáo Google mùa lễ tết
PDF
Chống click ảo trong Google AdWords
PDF
Tài liệu Google Adwords cơ bản (b4) - Trung tâm SFB.edu.vn
35 checklist bài viết chuẩn seo 2017 - SEONgon
Giáo trình Google Adwords căn bản tại SEONgon
Báo cáo và tối ưu tài khoản Google AdWords
Tài liệu Google AdWords - Khoá học Internet Marketing Vinalink
Pr - Nội bộ
Quảng cáo Google mùa lễ tết
Chống click ảo trong Google AdWords
Tài liệu Google Adwords cơ bản (b4) - Trung tâm SFB.edu.vn

More from SEONGON (20)

PDF
Case Study - Tư duy từ khóa, chiến lược giúp tiết kiệm 50% chi phí quảng cáo ...
PDF
10 mẹo xác định vị trí truy cập để tối đa hóa lợi nhuận từ google ads
PDF
13 cách để tiếp cận khách hàng mới với online marketing mùa Covid - SEONGON
PDF
Google: 5 nguyên nhân chính và cách phân tích tại sao website lại suy giảm or...
PDF
11 lý do quảng cáo google ads của bạn không tạo ra chuyển đổi phần 1
PDF
Decoding decisions - The messy Middle of purchasing behavior - SEOGNON
PDF
Think Retail - Google Insight 2020 - SEONGON
PDF
Vietnam Search for tomorrow - Insight cho doanh nghiệp 2020 - SEOGNON
PDF
SEO Update 2019 - SEONGON
PDF
Case Study Google Ads - Ngành bán lẻ - SEONGON
PDF
Case Study SEO - Dịch vụ vận chuyển - SEONGON
PDF
Think Finance Google Insight 2021 - SEONGON
PDF
Báo cáo Think Consumer Health - Google Webinar 2021
PDF
Tổng hợp Google Ads Updates 2021 - SEONGON
PDF
Chuyển đổi với Google | Diễn đàn Tiếp thị trực tuyến Việt Nam 2018
PDF
Các kỹ thuật cao cấp tăng chuyển đổi Google AdWords
PDF
Nghiên cứu hành vi người dùng
PDF
Chiến lược Google AdWords cho Doanh nghiệp "phát triển nóng"
PDF
Online marketing 0 đ - SEONgon
PPTX
Xu hướng Google AdWords 2016 - SEONgon
Case Study - Tư duy từ khóa, chiến lược giúp tiết kiệm 50% chi phí quảng cáo ...
10 mẹo xác định vị trí truy cập để tối đa hóa lợi nhuận từ google ads
13 cách để tiếp cận khách hàng mới với online marketing mùa Covid - SEONGON
Google: 5 nguyên nhân chính và cách phân tích tại sao website lại suy giảm or...
11 lý do quảng cáo google ads của bạn không tạo ra chuyển đổi phần 1
Decoding decisions - The messy Middle of purchasing behavior - SEOGNON
Think Retail - Google Insight 2020 - SEONGON
Vietnam Search for tomorrow - Insight cho doanh nghiệp 2020 - SEOGNON
SEO Update 2019 - SEONGON
Case Study Google Ads - Ngành bán lẻ - SEONGON
Case Study SEO - Dịch vụ vận chuyển - SEONGON
Think Finance Google Insight 2021 - SEONGON
Báo cáo Think Consumer Health - Google Webinar 2021
Tổng hợp Google Ads Updates 2021 - SEONGON
Chuyển đổi với Google | Diễn đàn Tiếp thị trực tuyến Việt Nam 2018
Các kỹ thuật cao cấp tăng chuyển đổi Google AdWords
Nghiên cứu hành vi người dùng
Chiến lược Google AdWords cho Doanh nghiệp "phát triển nóng"
Online marketing 0 đ - SEONgon
Xu hướng Google AdWords 2016 - SEONgon
Ad

Những cú pháp tìm kiếm bí mật trên Google

  • 2. 1. Specific Phrase  Mục đích: Search ra những cụm từ chính xác theo thứ tự mình search  Cú pháp: “___”  ___: keyword cần search  Ví dụ: “Trường đại học FPT”
  • 4. 2. Number range  Mục đích: Giới hạn phạm vi bởi các con số  Cú pháp: ____ Số-X TO SỐ-Y  ___: keyword cần search  Ví dụ: Cơm tấm 30000 TO 40000
  • 6. 3. Exclude word  Mục đích: Bỏ bớt một số phạm vi nghĩa của từ  Cú pháp: “XXX” – “YYY”  “XXX”: Keyword cần search  “YYY”: Một phạm vi nghĩa của từ  Ví dụ: “Con gái đẹp” – “Có bồ”
  • 8. 4. Site Specific Search  Mục đích: Search keywords trên một trang web  Cú pháp: ___ site:Tên-trang-web  ___: keyword cần search  Ví dụ: Indonesia site:hcmiu.edu.vn
  • 10. 5. Similar words or synonyms  Mục đích: Search keyword và chấp nhận từ đồng nghĩa  Cú pháp: ~___  ___: keyword cần search  Ví dụ: ~Big animals => Kết quả sẽ cho ra Large hoặc Huge animals  Nếu muốn đồng nghĩa luôn cả cụm từ Big Animals thì áp dụng luôn cả tip 1 bằng cách search theo cú pháp: ~”Big animals”
  • 12. 6. Specific type documents  Mục đích: Search ra dạng file mà mình muốn  Cú pháp: ___ filetype:Đuôi-file  ___: keyword cần search  Ví dụ: “Unilever proposal” filetype:pdf
  • 14. 7. Word definition  Mục đích: Hỏi google định nghĩa của 1 từ/cụm từ  Cú pháp: Define:___  ___: keyword cần search  Ví dụ: Define:Christmas
  • 16. 8. Two results  Mục đích: Tìm 2 keywords cùng 1 lúc  Cú pháp: “XXX” + “YYY”  XXX: Keyword 1; YYY: Keyword 2  Ví dụ: “Đề thi tốt nghiệp” + “Đề thi đại học”
  • 18. 9. One in Two  Mục đích: Tìm một trong 2 kết quả (Cái nào cũng được hoặc cả 2)  Cú pháp: “XXX” OR “YYY”  XXX: Keyword 1; YYY: Keyword 2  Ví dụ: “Đề thi tốt nghiệp” or “Đề thi đại học”
  • 20. 10.Calculator  Mục đích: Để tính toán và xem đồ thị  Cú pháp: Đánh random một phép tính vào search toolbar  Ví dụ: 48*98 Cos (90+x)
  • 23. 11.Time, temperature, weather  Mục đích: Hỏi Google thông tin về thời gian, thời tiết, nhiệt độ, v.v..  Cú pháp: “ZZZ” + (In + Nơi-chốn)  ZZZ: Loại thông tin (Time: thời gian, Temperature: nhiệt độ, Weather: thời tiết)  Ví dụ: Gõ ngẫu nhiên từ Time, Temperature => Thời gian tại nơi bạn ở Gõ Weather in California => Thời tiết tại California
  • 27. 12.Timer  Mục đích: Đồng hồ đếm ngược  Cú pháp: Timer
  • 29. 13.Transferring  Mục đích: Đổi đơn vị  Cú pháp: “XXX” to “YYY” hoặc “XXX” in “YYY”  XXX: Đơn vị 1; YYY: Đơn vị 2  Các đơn vị: Length, mass, speed, temperature, volume, area, fuel consumption, time, digital storage  Ví dụ: 200 THB to VND; 2GB in byte
  • 33. 14.Title Search  Mục đích: Search keyword trong tên của kết quả  Cú pháp: Intitle: _____  ____: Keyword cần search  Ví dụ: Intitle: Google Student Ambassador
  • 35. 15.URL Search  Mục đích: Search keyword trong tên đường dẫn (URL)  Cú pháp: Inurl:___  ___: keyword cần search  Ví dụ: Inurl:avatar
  • 37. 16.Related site  Mục đích: Tìm trang web có tính chất tương tự  Cú pháp: Related:VVV  VVV: Tên trang web  Ví dụ: Related:plus.google.com
  • 39. 17.Unknown words  Mục đích: Tìm kết quả trong đó có từ/cụm từ mình không biết  Cú pháp: đặt * ở nơi mình không biết  Ví dụ: I I I love * love song => Kết quả: I I I love you like a love song